Đọc nhanh: 水准 (thuỷ chuẩn). Ý nghĩa là: trình độ; tiêu chuẩn; chuẩn mực. Ví dụ : - 他的水准很高。 Trình độ của anh ấy rất cao.. - 她的画画水准很专业。 Trình độ vẽ của cô ấy rất chuyên nghiệp.. - 这篇文章水准不错。 Bài viết này có trình độ khá tốt.
Ý nghĩa của 水准 khi là Danh từ
✪ trình độ; tiêu chuẩn; chuẩn mực
水平
- 他 的 水准 很 高
- Trình độ của anh ấy rất cao.
- 她 的 画画 水准 很 专业
- Trình độ vẽ của cô ấy rất chuyên nghiệp.
- 这 篇文章 水准 不错
- Bài viết này có trình độ khá tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 水准
✪ Động từ (提高/降低/保持/达到) + 水准
- 他 提高 了 自己 的 水准
- Anh ấy đã nâng cao trình độ của mình.
- 这次 比赛 失 了 水准
- Cuộc thi lần này kém hơn so với tiêu chuẩn.
- 他 的 作业 有失 水准
- Bài tập của anh ấy không đạt tiêu chuẩn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水准
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 她 的 画画 水准 很 专业
- Trình độ vẽ của cô ấy rất chuyên nghiệp.
- 他 的 作业 有失 水准
- Bài tập của anh ấy không đạt tiêu chuẩn.
- 他 的 水准 很 高
- Trình độ của anh ấy rất cao.
- 他 忙不迭 地 准备 茶水
- Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.
- 我 应该 怎么 准备 汉语 水平 考试 呢 ?
- Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi năng lực tiếng Trung?
- 这次 比赛 失 了 水准
- Cuộc thi lần này kém hơn so với tiêu chuẩn.
- 水平 尚及 行业标准
- Mức độ vẫn đạt tiêu chuẩn ngành.
- 这 篇文章 水准 不错
- Bài viết này có trình độ khá tốt.
- 明天 爬山 , 除了 准备 水 和 吃 的 , 还要 准备 什么 ?
- Ngày mai đi leo núi, ngoài chuẩn bị đồ ăn thức uống, còn cần chuẩn bị gì nữa không?
- 国民 财富 在 很大 程度 上 取决于 一个 国家 的 教育 水准
- "Tài sản quốc dân phần lớn phụ thuộc vào trình độ giáo dục của một quốc gia."
- 他 提高 了 自己 的 水准
- Anh ấy đã nâng cao trình độ của mình.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水准
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水准 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
水›