Đọc nhanh: 科研小组 (khoa nghiên tiểu tổ). Ý nghĩa là: một nhóm nghiên cứu khoa học. Ví dụ : - 这个科研小组是他们几个人自发地组织起来的。 nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
Ý nghĩa của 科研小组 khi là Danh từ
✪ một nhóm nghiên cứu khoa học
a scientific research group
- 这个 科研 小组 是 他们 几个 人 自发 地 组织 起来 的
- nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科研小组
- 党小组
- tổ đảng.
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 他 的 传记 就是 一部 科研 记实
- Cuốn tiểu sử của anh ấy chính là một cuốn ghi chép về nghiên cứu khoa học.
- 小组讨论
- tổ thảo luận.
- 科学家 研究 微微
- Các nhà khoa học nghiên cứu mi-crô-mi-crô.
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 科研 计划
- kế hoạch nghiên cứu khoa học.
- 经过 研究 , 科学家 找到 了 办法
- Qua quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học đã tìm ra cách.
- 小组 成员 一多半 是 年轻人
- hơn phân nửa thành viên trong tổ là thanh niên.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 科学家 研究 植物 门
- Các nhà khoa học nghiên cứu loài thực vật.
- 小红 喜欢 研究 植物界
- Tiểu Hồng thích nghiên cứu giới thực vật.
- 小明 向 组长 提交 报告
- Tiểu Minh nộp báo cáo cho trưởng nhóm.
- 他 在 搞 科研
- Anh ấy đang làm nghiên cứu khoa học.
- 他 从小 就 开始 坐科
- Anh ấy đã theo học lớp kịch từ nhỏ.
- 他 致力于 科学研究
- Anh ấy tận tâm nghiên cứu khoa học.
- 这个 科研 小组 是 他们 几个 人 自发 地 组织 起来 的
- nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科研小组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科研小组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
研›
科›
组›