Đọc nhanh: 科研样机 (khoa nghiên dạng cơ). Ý nghĩa là: nguyên mẫu nghiên cứu.
Ý nghĩa của 科研样机 khi là Danh từ
✪ nguyên mẫu nghiên cứu
research prototype
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科研样机
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 他 的 传记 就是 一部 科研 记实
- Cuốn tiểu sử của anh ấy chính là một cuốn ghi chép về nghiên cứu khoa học.
- 科学家 研究 微微
- Các nhà khoa học nghiên cứu mi-crô-mi-crô.
- 科研 计划
- kế hoạch nghiên cứu khoa học.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 经过 研究 , 科学家 找到 了 办法
- Qua quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học đã tìm ra cách.
- 她 耕 在 科研 领域
- Cô ấy làm trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
- 科学家 研究 植物 门
- Các nhà khoa học nghiên cứu loài thực vật.
- 他 在 搞 科研
- Anh ấy đang làm nghiên cứu khoa học.
- 他 致力于 科学研究
- Anh ấy tận tâm nghiên cứu khoa học.
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 推广 科研成果
- mở rộng thành quả nghiên cứu khoa học.
- 科学研究 可以 延长 生命
- Khoa học nghiên cứu có thể kéo dài tuổi thọ.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 她 敬奉 科学研究
- Cô ấy tận tụy với nghiên cứu khoa học.
- 科学家 正在 研究 新药
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu thuốc mới.
- 科学家 研究 了 这些 热 原子
- Các nhà khoa học đã nghiên cứu các nguyên tử phóng xạ này.
- 科学技术 并 不是 那么 神秘 , 只要 努力 钻研 , 就 可以 掌握 它
- khoa học kỹ thuật không thần bí gì cả, chỉ cần đi sâu nghiên cứu thì có thể nắm bắt được chúng.
- 她 一再 研读 食谱 , 就象 钻研 科学 一样 地 钻研 烹调
- Cô ấy xem đi xem lại công thức nấu ăn , giống như khi cô ấy nghiên cứu khoa học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科研样机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科研样机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
样›
研›
科›