Đọc nhanh: 科技前沿 (khoa kĩ tiền duyên). Ý nghĩa là: Tuyến đầu về khoa học kĩ thuật. Ví dụ : - 当韩国想科技前沿前进的过程中,这样的态度必须改变 Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
Ý nghĩa của 科技前沿 khi là Danh từ
✪ Tuyến đầu về khoa học kĩ thuật
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科技前沿
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 阵地 前沿 危机 伏
- Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.
- 科技 与 创新 息息相关
- Khoa học kỹ thuật gắn liền với đổi mới.
- 科技 扮演着 关键 角色
- Công nghệ đóng vai trò then chốt.
- 前沿阵地
- trận địa tuyến đầu
- 科技 行业
- Ngành khoa học kỹ thuật.
- 对 有 突出贡献 的 科技人员 将 给予 重奖
- đối với những nhân viên khoa học kỹ thuật có những cống hiến đột xuất nên tặng cho những tặng phẩm đáng giá.
- 开拓 和 占领 新 的 科技领域
- mở ra và thâm nhập vào lĩnh vực khoa học kỹ thuật mới.
- 他 是 科技领域 的 领军人物
- Anh ấy là nhân vật lãnh đạo trong lĩnh vực công nghệ.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 科技 蓬勃 进步
- Công nghệ tiến bộ mạnh mẽ.
- 科技 让 社会 前进 更 快
- Công nghệ giúp xã hội tiến bước nhanh hơn.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 科技领域 的 创新 日新月异
- Sự đổi mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ ngày càng tiến bộ.
- 是 教堂 山 的 一家 生物科技 公司
- Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
- 封建社会 缺乏 现代化 的 科技
- Xã hội phong kiến thiếu công nghệ hiện đại.
- 我 订阅 了 科技期刊
- Tôi đã đặt mua tạp chí khoa học.
- 他 的 发现 推动 科技进步
- Phát hiện của anh ấy thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科技前沿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科技前沿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
技›
沿›
科›