Đọc nhanh: 私欲 (tư dục). Ý nghĩa là: ham muốn cá nhân.
Ý nghĩa của 私欲 khi là Danh từ
✪ ham muốn cá nhân
指个人的欲望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私欲
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 求知欲
- ham học hỏi.
- 虚荣 让 人 变得 自私
- Hư vinh khiến người ta trở nên ích kỷ.
- 悲痛欲绝
- đau buồn đến muốn chết đi.
- 私有财产
- tài sản thuộc sở hữu tư nhân.
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 爱欲 是 人类 的 本能
- Ái dục là bản năng của con người.
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 欲壑难填
- lòng tham không đáy
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 这 是 我 的 私人 寝室
- Đây là phòng ngủ riêng của tôi.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 他 以 朋友 为 代价 满足私欲
- Anh ta đánh đổi bạn bè để thỏa mãn lòng tham.
- 每小 我 私家 都 有 一段 伤心 , 想 隐藏 却 欲盖弥彰
- Mỗi nhà đều có một khoảng thời gian buồn bã, tôi muốn che giấu nhưng giấu đầu hở đuôi.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私欲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私欲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm欲›
私›