Đọc nhanh: 公心 (công tâm). Ý nghĩa là: lòng ngay thẳng; công bằng; công chính, công tâm. Ví dụ : - 秉持公心 giữ lòng ngay thẳng. - 处以公心 xét xử công bằng.. - 他这样做是出于公心。 anh ấy làm như vậy là công tâm.
Ý nghĩa của 公心 khi là Danh từ
✪ lòng ngay thẳng; công bằng; công chính
公正之心
- 秉持 公心
- giữ lòng ngay thẳng
- 处以 公心
- xét xử công bằng.
✪ công tâm
为公众利益着想的心意
- 他 这样 做 是 出于公心
- anh ấy làm như vậy là công tâm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公心
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 秉持 公心
- giữ lòng ngay thẳng
- 他 决心 去 看看 办公室 后边 的 那些 房间
- Anh ta quyết định đi xem những căn phòng phía sau văn phòng làm việc.
- 她 一直 热心 公益事业
- Cô ấy luôn nhiệt tình với công tác từ thiện.
- 公司 担心 舆论 的 反应
- Công ty lo ngại phản ứng của dư luận.
- 这是 公司 的 核心理念
- Đây là triết lý cốt lõi của công ty.
- 处以 公心
- xét xử công bằng.
- 领导 是 公司 的 主心骨
- Lãnh đạo là trụ cột của công ty.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 他们 在 公园 开心 游戏
- Họ vui chơi vui vẻ trong công viên.
- 公道 自 在 人心
- lẽ phải ở trong tâm mọi người.
- 我们 努力 培养 公司 的 核心 人才
- Chúng tôi nỗ lực đào tạo nhân tài cốt lõi của công ty.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 他 这样 做 是 出于公心
- anh ấy làm như vậy là công tâm.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
- 公司 的 损失 让 我 很 担心
- Tổn thất của công ty khiến tôi lo lắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
⺗›
心›