Hán tự: 祁
Đọc nhanh: 祁 (kì). Ý nghĩa là: Kỳ Môn (tên huyện ở tỉnh An Huy, Trung Quốc), Kỳ Dương (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc), họ Kì. Ví dụ : - 祁门县是个美丽的地方。 Huyện Kỳ Môn là một nơi xinh đẹp.. - 祁门县的特产很有名。 Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.. - 祁阳县历史悠久。 Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
Ý nghĩa của 祁 khi là Danh từ
✪ Kỳ Môn (tên huyện ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)
指安徽祁门县
- 祁门县 是 个 美丽 的 地方
- Huyện Kỳ Môn là một nơi xinh đẹp.
- 祁门县 的 特产 很 有名
- Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.
✪ Kỳ Dương (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)
指湖南祁阳县
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
✪ họ Kì
姓
- 他 姓 祁
- Anh ấy họ Kì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祁
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 祁门县 的 特产 很 有名
- Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.
- 祁门县 是 个 美丽 的 地方
- Huyện Kỳ Môn là một nơi xinh đẹp.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 他 姓 祁
- Anh ấy họ Kì.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 祁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm祁›