祁奚 qí xī

Từ hán việt: 【kì hề】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "祁奚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kì hề). Ý nghĩa là: Qi Xi (khoảng 620-550 trước Công nguyên), thừa tướng nước Tấn | của các nước Xuân Thu..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 祁奚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 祁奚 khi là Danh từ

Qi Xi (khoảng 620-550 trước Công nguyên), thừa tướng nước Tấn 晉國 | 晋国 của các nước Xuân Thu.

Qi Xi (c. 620-550 BC), minister of Jin state 晉國|晋国 [Jin4 guó] of the Spring and Autumn states

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祁奚

  • - 奚故 xīgù lái

    - Tại sao lại như vậy?

  • - 此事 cǐshì 奚解 xījiě

    - Việc này giải quyết thế nào?

  • - 祁阳县 qíyángxiàn 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.

  • - 奚为 xīwèi 不行 bùxíng

    - Tại sao không được?

  • - 奚啻 xīchì

    - nào chỉ; há chỉ.

  • - 祁门县 qíménxiàn de 特产 tèchǎn hěn 有名 yǒumíng

    - Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.

  • - 祁门县 qíménxiàn shì 美丽 měilì de 地方 dìfāng

    - Huyện Kỳ Môn là một nơi xinh đẹp.

  • - 祁阳县 qíyángxiàn yǒu 很多 hěnduō 特色美食 tèsèměishí

    - Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Hề.

  • - xìng

    - Anh ấy họ Kì.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 祁奚

Hình ảnh minh họa cho từ 祁奚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祁奚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Xī , Xí
    • Âm hán việt: Hề
    • Nét bút:ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BVIK (月女戈大)
    • Bảng mã:U+595A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+2 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhǐ
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFNL (戈火弓中)
    • Bảng mã:U+7941
    • Tần suất sử dụng:Trung bình