祁门县 qí mén xiàn

Từ hán việt: 【kì môn huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "祁门县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kì môn huyện). Ý nghĩa là: Quận Qimen ở Huangshan | , An Huy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 祁门县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Qimen ở Huangshan 黃山 | 黄山 , An Huy

Qimen county in Huangshan 黃山|黄山 [Huáng shān], Anhui

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祁门县

  • - gāo mén 望族 wàngzú

    - cao sang vọng tộc

  • - 名门望族 míngménwàngzú

    - danh gia vọng tộc

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 远门 yuǎnmén 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa

  • - 射门 shèmén 凶狠 xiōnghěn

    - bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.

  • - 球员 qiúyuán 准备 zhǔnbèi 射门 shèmén

    - Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.

  • - zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà 有人 yǒurén zài 门外 ménwài 焚烧 fénshāo zhè 肖像 xiàoxiàng

    - Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.

  • - 门外 ménwài 那辆 nàliàng 凯迪拉克 kǎidílākè de chē 钥匙 yàoshi jiāo 出来 chūlái

    - Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.

  • - 门牌号码 ménpáihàomǎ

    - Bảng số nhà

  • - mén 老师 lǎoshī shì de 妈妈 māma

    - Cô giáo Môn là mẹ của tôi.

  • - 栅门 zhàmén ( 栅栏门 zhàlánmén )

    - hàng rào; vòng rào

  • - mén táng

    - khung cửa

  • - 门闩 ménshuān

    - then cửa.

  • - 祁阳县 qíyángxiàn 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.

  • - 近期 jìnqī 同仁县 tóngrénxiàn 民政部门 mínzhèngbùmén 充分发挥 chōngfènfāhuī 为民 wèimín 解困 jiěkùn 为民服务 wèimínfúwù de 民政工作 mínzhènggōngzuò 职责 zhízé

    - Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.

  • - 祁门县 qíménxiàn de 特产 tèchǎn hěn 有名 yǒumíng

    - Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.

  • - 祁门县 qíménxiàn shì 美丽 měilì de 地方 dìfāng

    - Huyện Kỳ Môn là một nơi xinh đẹp.

  • - 祁阳县 qíyángxiàn yǒu 很多 hěnduō 特色美食 tèsèměishí

    - Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.

  • - 这里 zhèlǐ yuán shì 清代 qīngdài 县衙门 xiànyámen de 废址 fèizhǐ

    - đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 祁门县

Hình ảnh minh họa cho từ 祁门县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祁门县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+2 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhǐ
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFNL (戈火弓中)
    • Bảng mã:U+7941
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao