社恐 shè kǒng

Từ hán việt: 【xã khủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "社恐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xã khủng). Ý nghĩa là: rối loạn lo âu xã hội; sợ xã hội (Social Phobia). Ví dụ : - 。 Anh ấy được chẩn đoán có chứng sợ xã hội.. - 。 Rối loạn lo âu xã hội khiến cô ấy phiền não.. - 。 Bạn tôi mắc chứng rối loạn lo âu xã hội.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 社恐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 社恐 khi là Danh từ

rối loạn lo âu xã hội; sợ xã hội (Social Phobia)

社交恐惧症的简称

Ví dụ:
  • - bèi 诊断 zhěnduàn yǒu 社恐 shèkǒng

    - Anh ấy được chẩn đoán có chứng sợ xã hội.

  • - 社恐 shèkǒng ràng hěn 苦恼 kǔnǎo

    - Rối loạn lo âu xã hội khiến cô ấy phiền não.

  • - 朋友 péngyou huàn le 社恐症 shèkǒngzhèng

    - Bạn tôi mắc chứng rối loạn lo âu xã hội.

  • - 社恐 shèkǒng 影响 yǐngxiǎng 正常 zhèngcháng 交往 jiāowǎng

    - Sợ xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp bình thường.

  • - 克服 kèfú 社恐 shèkǒng 需要 xūyào 勇气 yǒngqì

    - Khắc phục rối loạn lo ấu xã hội cần dũng khí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社恐

  • - 苏联 sūlián shì 社会主义 shèhuìzhǔyì 国家 guójiā

    - Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.

  • - 学校 xuéxiào 社区 shèqū 联合 liánhé bàn le 展览 zhǎnlǎn

    - Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.

  • - 他们 tāmen 社会 shèhuì 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.

  • - shì shuō de 品味 pǐnwèi yóu 伦敦 lúndūn 劳埃德 láoāidé shè 担保 dānbǎo

    - Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London

  • - 比起 bǐqǐ 发胖 fāpàng 大多数 dàduōshù rén duì 发腮 fāsāi 似乎 sìhū 有着 yǒuzhe 更大 gèngdà de 恐惧 kǒngjù

    - Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.

  • - 称谓语 chēngwèiyǔ 可以 kěyǐ 分为 fēnwéi 亲属称谓 qīnshǔchēngwèi 社会 shèhuì 称谓语 chēngwèiyǔ

    - Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.

  • - 社会主义 shèhuìzhǔyì

    - xã hội chủ nghĩa

  • - 越南社会主义共和国 yuènánshèhuìzhǔyìgònghéguó zhù 中国大使馆 zhōngguódàshǐguǎn

    - Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.

  • - 祖国 zǔguó 建设 jiànshè 成为 chéngwéi 一个 yígè 繁荣昌盛 fánróngchāngshèng de 社会主义 shèhuìzhǔyì 国家 guójiā

    - xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.

  • - 恐怖主义 kǒngbùzhǔyì 小组 xiǎozǔ 组长 zǔzhǎng

    - Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố

  • - 坚决 jiānjué zǒu 社会主义 shèhuìzhǔyì 道路 dàolù

    - Kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.

  • - 建设 jiànshè 社会主义 shèhuìzhǔyì de 急先锋 jíxiānfēng

    - người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.

  • - 社会主义 shèhuìzhǔyì 农村 nóngcūn de 新风貌 xīnfēngmào

    - cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.

  • - 社恐 shèkǒng ràng hěn 苦恼 kǔnǎo

    - Rối loạn lo âu xã hội khiến cô ấy phiền não.

  • - 朋友 péngyou huàn le 社恐症 shèkǒngzhèng

    - Bạn tôi mắc chứng rối loạn lo âu xã hội.

  • - 旧社会 jiùshèhuì 渔民 yúmín 出海捕鱼 chūhǎibǔyú 家里人 jiālǐrén 提心吊胆 tíxīndiàodǎn 唯恐 wéikǒng 有个 yǒugè 长短 chángduǎn

    - trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.

  • - 克服 kèfú 社恐 shèkǒng 需要 xūyào 勇气 yǒngqì

    - Khắc phục rối loạn lo ấu xã hội cần dũng khí.

  • - 社恐 shèkǒng 影响 yǐngxiǎng 正常 zhèngcháng 交往 jiāowǎng

    - Sợ xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp bình thường.

  • - bèi 诊断 zhěnduàn yǒu 社恐 shèkǒng

    - Anh ấy được chẩn đoán có chứng sợ xã hội.

  • - 社会 shèhuì yīng 关注 guānzhù 孤寡 gūguǎ 群体 qúntǐ

    - Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 社恐

Hình ảnh minh họa cho từ 社恐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 社恐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khúng , Khủng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6050
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+3 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFG (戈火土)
    • Bảng mã:U+793E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao