Hán tự: 示
Đọc nhanh: 示 (thị.kì.kỳ). Ý nghĩa là: chỉ ra; nêu ra; bày tỏ; tỏ rõ; cho hay; thông báo; bày ra; xuất trình, chỉ thị. Ví dụ : - 他出示了健康证明。 Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.. - 他表示自己的意见。 Anh ấy nêu ra ý kiến của bình.. - 我们已请示了上级。 Chúng tôi đã xin chỉ thị cấp trên.
Ý nghĩa của 示 khi là Động từ
✪ chỉ ra; nêu ra; bày tỏ; tỏ rõ; cho hay; thông báo; bày ra; xuất trình
把事物摆出来或指出来使人知道
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 他 表示 自己 的 意见
- Anh ấy nêu ra ý kiến của bình.
Ý nghĩa của 示 khi là Danh từ
✪ chỉ thị
给下级或晚辈的话或文字
- 我们 已 请示 了 上级
- Chúng tôi đã xin chỉ thị cấp trên.
- 请示 后 再 做 决定
- Xin chỉ thị rồi mới quyết định.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 示
✪ 正如 ... ... 所示
- 正如 报告 所示
- Đúng như báo cáo đã chỉ ra.
- 正如 数据 所示
- Đúng như số liệu đã chỉ ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 示
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 安民告示
- cáo thị an dân
- 红绿 告示
- biểu ngữ xanh đỏ
- 张贴 告示
- dán cáo thị
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 它们 不是 真正 的 启示
- Chúng không phải là gợi ý thực sự.
- 这 本书 启示 了 我 很多
- Cuốn sách này đã gợi ý cho tôi nhiều điều.
- 这 本书 给 我 一点 启示
- Cuốn sách này đã cho tôi chút gợi ý.
- 这 本书 启示 人生 的 真谛
- Cuốn sách này gợi ý ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
- 大家 对 他 的 勇敢 表示 赞叹
- Mọi người bày tỏ sự cảm phục đối với sự dũng cảm của anh ấy.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 她 耸 了 肩 , 表示 无奈
- Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.
- 你 必须 出示 护照
- Bạn phải xuất trình hộ chiếu.
- 他 珍爱 这幅 字 , 不 轻易 示人
- anh ấy rất yêu thích bức tranh viết chữ này, không dễ gì nói ra được.
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 正如 报告 所示
- Đúng như báo cáo đã chỉ ra.
- 他 展示 了 自己 的 优点
- Anh ấy thể hiện ưu điểm của bản thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 示
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 示 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm示›