Đọc nhanh: 示波器 (thị ba khí). Ý nghĩa là: máy hiện sóng; máy hiện dao động, máy đo sóng.
Ý nghĩa của 示波器 khi là Danh từ
✪ máy hiện sóng; máy hiện dao động
用来测验交流电或脉动电流波的形状的仪器,由电子管放大器、扫描振荡器、阴极射线管等组成除观测电流的波形外,还可以测定频率、电压强度等凡可以变为电效应的周期 性物理过程都可以用示波器进行观测
✪ máy đo sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 示波器
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 安民告示
- cáo thị an dân
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
- 这个 显示器 的 质量 很 好
- Chất lượng của màn hình này rất tốt.
- 我 昨天 买 了 一个 显示器
- Hôm qua tôi đã mua một màn hình.
- 他 展示 了 自己 的 优点
- Anh ấy thể hiện ưu điểm của bản thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 示波器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 示波器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
波›
示›