Đọc nhanh: 知彼知己 (tri bỉ tri kỉ). Ý nghĩa là: biết kẻ thù và biết chính mình (thành ngữ, từ "Nghệ thuật chiến tranh" của Sunzi).
Ý nghĩa của 知彼知己 khi là Thành ngữ
✪ biết kẻ thù và biết chính mình (thành ngữ, từ "Nghệ thuật chiến tranh" của Sunzi)
to know the enemy and know oneself (idiom, from Sunzi's"The Art of War")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知彼知己
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 知己 能 分享 秘密
- Tri kỷ có thể chia sẻ bí mật.
- 他 知道 自己 的 分
- Anh ấy biết bổn phận của mình.
- 她 的 言语 十分 知己
- Lời nói của cô ấy rất thân mật.
- 他 痛感 自己 知识 贫乏
- anh ấy cảm thấy thấm thía về kiến thức nghèo nàn của mình.
- 只有 知己知彼 , 才能 立于不败之地
- Chỉ có biết mình biết ta, bạn mới bất khả chiến bại được.
- 知己知彼 就 能 百战百胜
- Biết mình biết ta thì mới có thể trăm trận trăm thắng.
- 知彼知已 , 百战不殆
- biết người biết ta, trăm trận không thua
- 知彼知己 者 , 百战不殆
- biết người biết ta, trăm trận không thua.
- 他 总好 搬弄 自己 的 那 点儿 知识
- anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình
- 他 是 我 的 蓝颜 知己
- Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.
- 他 深知 自己 罪孽深重 于是 俯首认罪
- Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.
- 定 是 他 自己 知道 自己 的 犯罪 证据 暴露 连夜 毁尸灭迹 了
- Nhất định là hắn biết chứng cứ phạm tội của mình bị bại lộ nên đã phi tang ngay trong đêm.
- 你 知道 自己 的 生肖 吗 ?
- Bạn có biết con giáp của mình không?
- 海内存知己 , 天涯若比邻
- bốn bể có tri kỷ, chân trời như hàng xóm.
- 对付 敌人 , 一定 要 知彼知己
- Để đối phó với kẻ thù, bạn phải biết người biết ta.
- 知己知彼 是 谈判 的 首要 原则
- Biết mình biết ta là nguyên tắc quan trọng đầu tiên trong đàm phán.
- 知己知彼 是 合作 的 重要 前提
- Biết mình biết ta là điều kiện tiên quyết quan trọng để hợp tác.
- 是 谁 说 过 只要 知己知彼 , 就 没有 危险 ?
- Ai nói qua chỉ cần biết mình biết ta là không có nguy hiểm nữa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 知彼知己
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知彼知己 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm己›
彼›
知›