Đọc nhanh: 刺激素 (thứ kích tố). Ý nghĩa là: chất kích thích; thuốc kích thích; kích thích tố.
Ý nghĩa của 刺激素 khi là Danh từ
✪ chất kích thích; thuốc kích thích; kích thích tố
能刺激植物生长发育的药品,如赤霉素、二·四滴等也叫生长素
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺激素
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 氨气 有 刺激性 臭味
- Khí amoniac có mùi hăng.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 这个 游戏 很 刺激
- Trò chơi này rất kích thích.
- 看 恐怖电影 是 一种 刺激
- Xem phim kinh dị là một sự kích thích.
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 和 孕激素 这时 突然 在 你 眼里
- Progesterone và đột ngột thậm chí
- 刺激 生产力 的 发展
- Thúc đẩy phát triển sức sản xuất.
- 政府 的 投资 刺激 了 生产
- Sự đầu tư của chính phủ đã thúc đẩy sản xuất.
- 听说 蹦极 很 刺激
- Nghe nói nhảy dù rất phấn khích.
- 他 受 了 不少 刺激
- Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.
- 我 之前 一直 害怕 玩 蹦极 , 今天 终于 横下心 玩儿 了 一次 , 太 刺激 了
- Tôi trước đây rất sợ chơi nhảy lầu mạo hiểm, hôm nay cuối cùng cũng hạ quyết tâm thử một phen, quá là kích thích luôn.
- 新 政策 刺激 了 消费
- Chính sách mới đã thúc đẩy tiêu dùng.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 他 的 故事 特别 刺激
- Câu chuyện của anh ấy rất kích thích.
- 他 刺激 了 观众 的 情绪
- Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.
- 雌激素 是 不会 瞬间 奏效 的
- Không có cách nào estrogen hoạt động nhanh như vậy.
- 小说 的 情节 紧张 又 刺激
- Tình tiết của tiểu thuyết căng thẳng và kịch tính.
- 你 全身 都 是 雌性激素 你 怎么 不 这样
- Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刺激素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刺激素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刺›
激›
素›