Đọc nhanh: 真相毕露 (chân tướng tất lộ). Ý nghĩa là: bộ mặt thật lộ hẳn ra ngoài (thành ngữ); (nghĩa bóng) vạch mặt và phơi bày toàn bộ sự thật.
Ý nghĩa của 真相毕露 khi là Thành ngữ
✪ bộ mặt thật lộ hẳn ra ngoài (thành ngữ); (nghĩa bóng) vạch mặt và phơi bày toàn bộ sự thật
real face fully revealed (idiom); fig. to unmask and expose the whole truth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真相毕露
- 努力 刺探 案件 真相
- Cố gắng dò thám chân tướng của vụ án.
- 她 勇敢 地 揭露 了 黑暗 的 真相
- Cô ấy dũng cảm phơi bày sự thật đen tối.
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 原本穷末 , 真相大白
- Truy cứu đến cùng, chân tướng mới hé lộ.
- 他 请求 大家 把 真相 告诉 他
- Anh ấy cầu xin mọi người nói với anh ấy chân tướng.
- 他 的 虚伪 与 他 父亲 真是 一脉相承
- Sự giả tạo của anh ta giống với bố của anh ta, đúng là cha truyền con nối.
- 真相大白 , 只好 罢休
- chân tướng đã lộ rõ, nên đành buông xuôi.
- 真相大白
- lộ chân tướng; bộ mặt thật
- 谎言 遮不住 真相 白
- Lời nói dối không che đậy được sự thật.
- 你 要 坦白 地 告诉 我 真相
- Bạn phải thẳng thắn nói với tôi sự thật.
- 原形毕露
- lộ ra bộ mặt thật.
- 吐露真情
- thổ lộ chân tình
- 本相毕露
- lộ rõ chân tướng; phô bày bản mặt thật
- 显露 你 的 真容
- Cho tôi xem khuôn mặt thật của bạn.
- 媒体 揭露 了 事实 的 真相
- Truyền thông đã tiết lộ sự thật.
- 新 证据 暴露 了 真相
- Bằng chứng mới đã tiết lộ sự thật.
- 调查 暴露出 事情 的 真相
- Cuộc điều tra đã phơi bày sự thật.
- 真相 终必会 被 揭露 出来
- Sự thật cuối cùng sẽ được phơi bày.
- 他 终于 揭露 了 真相
- Anh ấy cuối cùng đã vạch trần sự thật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真相毕露
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真相毕露 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毕›
相›
真›
露›