Đọc nhanh: 看一看 (khán nhất khán). Ý nghĩa là: Hãy xem. Ví dụ : - 为了能够亲眼看一看万里长城,很多人不远万里来到中国。 Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
Ý nghĩa của 看一看 khi là Động từ
✪ Hãy xem
微信新增加的一个功能,可以发现好友关注的热点以及你感兴趣的内容。
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看一看
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 我们 一边 溜达 一边 看 风景
- Chúng tôi vừa đi dạo vừa ngắm cảnh.
- 我 想 再 看 一次
- Tôi muốn xem lại một lần nữa.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 抽个 空子 到 我们 这 里 看一看
- tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 我 看到 一只 可爱 的 小猫
- Tôi thấy một chú mèo đáng yêu.
- 他 乜 着 眼看 我 一眼
- Anh ấy liếc mắt nhìn tôi một cái.
- 晏姬 抬眸 看 了 他 一眼 抬 脚步 入 蓬安 客栈
- Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An
- 一例 看待
- đối xử như nhau
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 他 淡淡地 看 了 我 一眼
- Anh ấy liếc nhìn tôi một cách hờ hững.
- 四下里 一看 , 都 是 果树
- nhìn xung quanh, toàn là những cây ăn quả.
- 巴金 的 散文 很 值得一看
- Văn xuôi của Ba Kim (Ba Jin) rất đáng đọc
- 他 一看 风势 不 对 , 拔腿就跑
- anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay.
- 后来居上 是 一种 鼓舞 人 向前 看 的 说法
- 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看一看
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看一看 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
看›