我去看一下 wǒ qù kàn yīxià

Từ hán việt: 【ngã khứ khán nhất hạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "我去看一下" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngã khứ khán nhất hạ). Ý nghĩa là: tôi đi xem một chút. Ví dụ : - Bạn đợi tôi ở cổng trường,tôi đi xem một chút

Xem ý nghĩa và ví dụ của 我去看一下 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 我去看一下 khi là Câu thường

tôi đi xem một chút

Ví dụ:
  • - zài 学校 xuéxiào 门口 ménkǒu děng kàn 一下 yīxià

    - Bạn đợi tôi ở cổng trường,tôi đi xem một chút

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我去看一下

  • - chēng 一下 yīxià 这些 zhèxiē cài

    - Tôi đi cân thử mấy loại rau này.

  • - 交涉 jiāoshè 一下 yīxià 看能 kànnéng 不能 bùnéng 提前 tíqián 交货 jiāohuò

    - anh đi thương lượng chút đi, xem có thể giao hàng sớm được không?

  • - 办公室 bàngōngshì kàn le 一下 yīxià

    - Anh ấy đã vào văn phòng xem thử.

  • - dāng 看到 kàndào 电视 diànshì 报道 bàodào shí 一下 yīxià jiù 恍然大悟 huǎngrándàwù le

    - Khi tôi xem bản tin trên TV, tôi đột nhiên bừng tỉnh đại ngộ.

  • - děng 一下 yīxià 问问 wènwèn

    - Chờ một chút, tôi đi hỏi anh ta.

  • - jiù zuò 下去 xiàqù kàn 到底 dàodǐ 成不成 chéngbùchéng

    - Tôi thì cứ làm, xem cuối cùng có thành công không.

  • - 回家 huíjiā de 路上 lùshàng 必须 bìxū 顺便去 shùnbiànqù 修车 xiūchē diàn 看看 kànkàn 预约 yùyuē 一下 yīxià 检修 jiǎnxiū de shì

    - Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.

  • - 方便 fāngbiàn 方便 fāngbiàn 你们 nǐmen děng 一下 yīxià

    - Tôi đi vệ sinh, các bạn đợi tôi một chút.

  • - 需要 xūyào 便 biàn 一下 yīxià

    - Tôi cần đi vệ sinh một chút.

  • - 方便 fāngbiàn 一下 yīxià

    - Tôi phải đi vệ sinh một chút.

  • - 我会 wǒhuì 查看 chákàn 一下 yīxià 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Tôi sẽ kiểm tra vấn đề này.

  • - ràng 我们 wǒmen 见识一下 jiànshíyīxià ba

    - Để chúng tớ mở mang kiến thức chút đi.

  • - 我们 wǒmen 郊游 jiāoyóu de 那天 nàtiān 天公不作美 tiāngōngbùzuòměi xià le 一阵雨 yīzhènyǔ 玩得 wándé 痛快 tòngkuài

    - hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.

  • - qǐng gěi kàn 一下 yīxià 菜单 càidān

    - Xin hãy cho tôi xem thực đơn.

  • - 我们 wǒmen 海边 hǎibiān 凉快 liángkuài 一下 yīxià

    - Chúng ta ra biển hóng mát một chút.

  • - 每天 měitiān 下午 xiàwǔ dōu huì 弟弟 dìdì 一起 yìqǐ diào 虾子 xiāzi

    - Chiều nào tôi cũng cùng anh trai đi câu tôm.

  • - děng 下去 xiàqù kàn

    - Tôi sẽ đi xem xét sau.

  • - pèng 一下 yīxià kàn

    - Tôi đi thăm dò một chút xem.

  • - zài 学校 xuéxiào 门口 ménkǒu děng kàn 一下 yīxià

    - Bạn đợi tôi ở cổng trường,tôi đi xem một chút

  • - 明天 míngtiān kàn 一下 yīxià 老师 lǎoshī

    - Tôi sẽ đến thăm giáo viên vào ngày mai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 我去看一下

Hình ảnh minh họa cho từ 我去看一下

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我去看一下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao