Đọc nhanh: 皇帝 (hoàng đế). Ý nghĩa là: vua; hoàng đế; nhà vua. Ví dụ : - 皇帝住在紫禁城里。 Hoàng đế sống trong Tử Cấm Thành.. - 这个皇帝有很多后宫。 Vị hoàng đế này có rất nhiều hậu cung.. - 皇帝的权力非常大。 Quyền lực của hoàng đế rất lớn.
Ý nghĩa của 皇帝 khi là Danh từ
✪ vua; hoàng đế; nhà vua
最高封建统治者的称号在中国皇帝的称号始于秦始皇
- 皇帝 住 在 紫禁城 里
- Hoàng đế sống trong Tử Cấm Thành.
- 这个 皇帝 有 很多 后宫
- Vị hoàng đế này có rất nhiều hậu cung.
- 皇帝 的 权力 非常 大
- Quyền lực của hoàng đế rất lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 皇帝
✪ 皇帝 + 的 + Danh từ (旨意/宝座/权力/命令)
"皇帝" vai trò định ngữ
- 皇帝 的 宝座 非常 庄严
- Ngai vàng của hoàng đế rất uy nghi.
- 皇帝 的 命令 必须 遵守
- Lệnh của hoàng đế phải được tuân theo.
✪ (…国/…朝/伟大/英明) (+ 的) + 皇帝
"皇帝" vai trò trung tâm ngữ
- 明朝 的 皇帝 非常 富有
- Hoàng đế của triều Minh rất giàu có.
- 伟大 的 皇帝 改变 了 历史
- Vị hoàng đế vĩ đại đã thay đổi lịch sử.
- 残暴 的 皇帝 让 人民 受苦
- Vị hoàng đế tàn bạo khiến nhân dân chịu khổ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇帝
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 王公公 奉 皇帝 之命 传旨
- Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.
- 荒唐 的 皇帝 很 奢侈
- Hoàng đế phóng đãng rất xa hoa.
- 皇帝 废黜 了 太子
- Hoàng Đế đã phế truất Thái Tử.
- 这个 皇帝 有 很多 后宫
- Vị hoàng đế này có rất nhiều hậu cung.
- 玉皇大帝
- ngọc hoàng đại đế
- 皇帝 钦定 新年 计划
- Hoàng đế khâm định kế hoạch năm mới.
- 凡 希望 受到 皇帝 恩宠 的 人 都 要 拜倒 在 他 面前
- Mọi người mong muốn được sự ân sủng của hoàng đế đều phải quỳ gối trước mặt người ấy.
- 皇后 是 皇帝 的 配偶
- Hoàng hậu là vợ của hoàng đế.
- 珍贵 的 琛 是 皇帝 的 宝物
- Châu báu quý giá là bảo vật của vua.
- 皇帝 的 宝座 非常 庄严
- Ngai vàng của hoàng đế rất uy nghi.
- 袁世凯 刚刚 登上 皇帝 的 宝座 就 翘辫子 了
- Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.
- 他 向 皇帝 呈 上 了 一道 疏
- Ông ấy dâng lên Hoàng Đế một bản sớ.
- 皇帝 晏驾 后 , 太子 继位
- Sau khi hoàng đế băng hà, thái tử kế vị.
- 皇帝 分封 他 一座 城池
- Hoàng đế phong cho anh ta một thành trì.
- 它 是 18 世纪 乾隆皇帝 修建 的
- Nó được xây dựng bởi vua Càn Long vào thế kỷ 18.
- 皇帝 崩 了
- Hoàng thượng băng hà rồi.
- 皇帝 立后
- Hoàng Đế lập hậu.
- 皇帝 的 命令 必须 遵守
- Lệnh của hoàng đế phải được tuân theo.
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇帝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇帝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帝›
皇›