Đọc nhanh: 皇帝不急急死太监 (hoàng đế bất cấp cấp tử thái giám). Ý nghĩa là: xem 皇帝不 急太監急 | 皇帝不 急太监急.
Ý nghĩa của 皇帝不急急死太监 khi là Từ điển
✪ xem 皇帝不 急太監急 | 皇帝不 急太监急
see 皇帝不急太監急|皇帝不急太监急 [huáng dì bù jí tài jiàn jí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇帝不急急死太监
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 慢慢 商议 , 不必 着急
- Từ từ bàn bạc, đừng có nóng vội
- 慢慢说 , 不要 着急
- Nói từ từ, không cần vội.
- 他 无论如何 都 死不悔改 太 可恨
- Anh ta dù thế nào cũng không hối cải, thật đáng ghét.
- 方同 这个 时候 也 是 吓 尿 了 急急 如 丧家之犬 慌不择路 的 逃跑
- Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.
- 皇帝 废黜 了 太子
- Hoàng Đế đã phế truất Thái Tử.
- 遇事 不要 太 急躁
- Gặp chuyện đừng có cuống quá.
- 遇事 不要 急于 下结论
- Khi gặp việc gì, đừng vội đưa ra kết luận.
- 遇到 紧急情况 , 不要 慌乱
- Gặp phải tình huống khẩn cấp, đừng hoảng loạn.
- 解决 思想 问题 要 耐心 细致 , 不宜 操之过急
- Giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội.
- 不要 限得 太死
- Đừng quá hạn chế.
- 她 不幸 得 了 急性 肠炎
- Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.
- 要 沉得住气 , 不能 着急
- Phải giữ bình tĩnh, không được vội.
- 皇帝 晏驾 后 , 太子 继位
- Sau khi hoàng đế băng hà, thái tử kế vị.
- 他 做事 太 急躁 了
- Anh ấy làm việc quá nóng vội.
- 你 的 脾气 太 急躁 了
- Tính khí của bạn quá là luống cuống rồi.
- 他 的 毛病 是 太 急躁
- Thói quen xấu của anh ấy là quá nóng vội.
- 我们 不能 有 急躁 心理
- Chúng ta không thể có tâm lý vội vàng.
- 不要 太 着急 赚钱
- Đừng vội vàng kiếm tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇帝不急急死太监
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇帝不急急死太监 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
太›
帝›
急›
死›
皇›
监›