Đọc nhanh: 白热化 (bạch nhiệt hoá). Ý nghĩa là: gay cấn; quyết liệt; ác liệt; (tình thế) căng thẳng nhất; căng thẳng tột độ. (事态感情等) 发展到最紧张的阶段, bạch nhiệt hoá; căng thẳng tột độ. Ví dụ : - 双方矛盾已经白热化 mâu thuẫn hai bên đã đến giai đoạn căng thẳng tột độ.
Ý nghĩa của 白热化 khi là Động từ
✪ gay cấn; quyết liệt; ác liệt; (tình thế) căng thẳng nhất; căng thẳng tột độ. (事态感情等) 发展到最紧张的阶段
白热化是一个汉语词汇,拼音是bái rè huà,物体受热达到白炽的状态,喻指事情、局势发展到最激烈的阶段。例如:战斗趋于白热化。比赛进入白热化。
- 双方 矛盾 已经 白热化
- mâu thuẫn hai bên đã đến giai đoạn căng thẳng tột độ.
✪ bạch nhiệt hoá; căng thẳng tột độ
(事态感情等) 发展到最紧张的阶段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白热化
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 白天 街道 上 很 热闹
- Ban ngày, đường phố rất nhộn nhịp.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 双方 矛盾 已经 白热化
- mâu thuẫn hai bên đã đến giai đoạn căng thẳng tột độ.
- 白天 太热 , 夜里 还 好受
- ban ngày nóng quá, đêm thì hơi dễ chịu.
- 热门 剧集 现在 化身 热门 桌游
- Chương trình ăn khách bây giờ là một trò chơi hội đồng ăn khách.
- 他 热爱 家乡 的 文化
- Anh ấy yêu thích văn hóa quê hương.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 热咖啡 能 把 糖 溶化 了
- Cà phê nóng có thể làm tan đường.
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白热化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白热化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
热›
白›