Đọc nhanh: 生理期 (sinh lí kì). Ý nghĩa là: Đang tới tháng. Ví dụ : - 可能我每个月的生理期时会觉得透气不舒服 Có lẽ tôi cảm thấy không thoải mái trong kỳ kinh nguyệt hàng tháng.
Ý nghĩa của 生理期 khi là Danh từ
✪ Đang tới tháng
生理期,是指发育成熟的女性每个月都有一次的月经。很多人的月经量看上去很多,但实际完全在可承受范围。发生人群一般是14到50岁左右的女性。
- 可能 我 每个 月 的 生理期 时会 觉得 透气 不 舒服
- Có lẽ tôi cảm thấy không thoải mái trong kỳ kinh nguyệt hàng tháng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生理期
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 生长期
- thời kì sinh trưởng.
- 心理医生 暗示 他 放松
- Bác sĩ tâm lý ngụ ý anh ấy thư giãn.
- 假期 生活 好玩
- Cuộc sống kỳ nghỉ vui vẻ.
- 她 从不 搭理 陌生人
- Cô ấy không bao giờ để ý đến người lạ.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 生理学
- học sinh lí
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 怎样 办理 出生 登记 及 补办 出生 登记
- Cách làm thủ tục khai sinh và đăng ký khai sinh
- 生理特点
- đặc điểm sinh lí.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 植物 的 生长 周期 不同
- Chu kỳ sinh trưởng của thực vật khác nhau.
- 她 只是 过来 跟 我 一起 研究 蚕 的 生命周期
- Cô ấy chỉ đến để nghiên cứu vòng đời của tằm.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 生育 保险 基金 如何 征缴 和 治理 ?
- Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 招生简章 上 有 报名 截止 日期
- Trong tờ thông tin tuyển sinh có ghi ngày kết thúc đăng ký.
- 可能 我 每个 月 的 生理期 时会 觉得 透气 不 舒服
- Có lẽ tôi cảm thấy không thoải mái trong kỳ kinh nguyệt hàng tháng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生理期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生理期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
理›
生›