Đọc nhanh: 球迷 (cầu mê). Ý nghĩa là: người mê bóng; người hâm mộ bóng. Ví dụ : - 球迷们在看比赛。 Những người mê bóng đang xem trận đấu.. - 他是一个忠实的球迷。 Anh ấy là một người hâm mộ bóng trung thành.. - 球迷们的欢呼声很响亮。 Tiếng cổ vũ của những người mê bóng rất lớn.
Ý nghĩa của 球迷 khi là Danh từ
✪ người mê bóng; người hâm mộ bóng
喜欢打球或看球赛而入迷的人
- 球迷 们 在 看 比赛
- Những người mê bóng đang xem trận đấu.
- 他 是 一个 忠实 的 球迷
- Anh ấy là một người hâm mộ bóng trung thành.
- 球迷 们 的 欢呼声 很 响亮
- Tiếng cổ vũ của những người mê bóng rất lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球迷
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 他 对 足球 极度 痴迷
- Anh ấy cực kì mê bóng đá.
- 球迷
- Mê xem đá bóng; mê bóng đá.
- 足球队 输球 后 球迷 们 在 街上 聚众闹事
- Sau khi đội bóng thua trận, các CĐV tụ tập trên đường phố gây rối.
- 她 是 个 棒 球迷
- Cô ấy là một fan bóng chày.
- 球迷 们 在 看 比赛
- Những người mê bóng đang xem trận đấu.
- 这场 足球比赛 几乎 疯魔 了 所有 的 球迷
- trận đấu bòng này hầu như lôi cuốn tất cả những người mê bóng đá.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
- 越南 U23 队 夺冠 后 数万名 球迷 上街 庆祝
- Hàng vạn cổ động viên lên phố đi bão sau chiến thắng của đội tuyển U23 Việt Nam.
- 他 是 个 忠实 的 球迷
- Anh ấy là một người hâm mộ bóng đá trung thành.
- 球迷 们 的 欢呼声 很 响亮
- Tiếng cổ vũ của những người mê bóng rất lớn.
- 身为 一个 球迷 我 邀请 几位 朋友 到 家里 一起 看此赛
- Là một người hâm mộ bóng đá, tôi mời mấy người bạn đến nhà cùng xem trận bóng đá này.
- 他 是 一个 忠实 的 球迷
- Anh ấy là một người hâm mộ bóng trung thành.
- 我 真没想到 你 还是 个 足球迷
- Tôi không nghĩ bạn là một người hâm mộ bóng đá.
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 球迷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 球迷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm球›
迷›