Đọc nhanh: 球台 (cầu thai). Ý nghĩa là: bàn (đối với trò chơi sử dụng bóng). Ví dụ : - 有一次东尼跟伟速克买了一张撞球台 Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
Ý nghĩa của 球台 khi là Danh từ
✪ bàn (đối với trò chơi sử dụng bóng)
table (for games using balls)
- 有 一次 东尼 跟伟速克 买 了 一张 撞 球台
- Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球台
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 这套 衣服 是 我 去 斯台普 斯 球馆
- Mua cái này tại Staples Center
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 有 一次 东尼 跟伟速克 买 了 一张 撞 球台
- Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
- 他 把 球 踢 到 看 台上 了
- Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.
- 她 是 个 台球 高手
- Cô ấy là một cao thủ bi-a.
- 这颗 台球 的 质量 很 好
- Chất lượng của quả bóng bi-a này rất tốt.
- 台球 是 一种 有趣 的 运动
- Bi-a là một môn thể thao thú vị.
- 这个 球 怎么 能弹 得 上去
- Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 球台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 球台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
球›