台球桌 táiqiú zhuō

Từ hán việt: 【thai cầu trác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "台球桌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thai cầu trác). Ý nghĩa là: bàn bida.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 台球桌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 台球桌 khi là Danh từ

bàn bida

billiards table

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球桌

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - 球员 qiúyuán 准备 zhǔnbèi 射门 shèmén

    - Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.

  • - 桌面 zhuōmiàn xuǎn 防水 fángshuǐ 胶剂 jiāojì

    - Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.

  • - 全国 quánguó 足球 zúqiú 甲级联赛 jiǎjíliánsài

    - thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.

  • - 台上 táishàng de bèi rén 起来 qǐlai le

    - Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.

  • - 这台 zhètái 数码相机 shùmǎxiàngjī hěn 轻便 qīngbiàn

    - Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.

  • - 球擦 qiúcā 桌边 zhuōbiān le

    - Quả bóng sượt cạnh bàn.

  • - 该桌 gāizhuō 台面 táimiàn yóu 玻璃 bōlí 制成 zhìchéng

    - Mặt bàn này được làm bằng kính.

  • - 这套 zhètào 衣服 yīfú shì 斯台普 sītáipǔ 球馆 qiúguǎn

    - Mua cái này tại Staples Center

  • - 台球桌 táiqiúzhuō shàng yǒu 很多 hěnduō 台球 táiqiú

    - Trên bàn có nhiều bóng bi-a.

  • - 喜欢 xǐhuan 台球 táiqiú

    - Anh ấy thích chơi bi-a.

  • - 台灯 táidēng 摆在 bǎizài 书桌上 shūzhuōshàng

    - Đèn bàn để trên bàn học.

  • - qiú 触动 chùdòng 使 shǐ 桌上 zhuōshàng de 杯子 bēizi 移动 yídòng

    - Va chạm của quả bóng làm cốc trên bàn di chuyển.

  • - yǒu 一次 yīcì 东尼 dōngní 跟伟速克 gēnwěisùkè mǎi le 一张 yīzhāng zhuàng 球台 qiútái

    - Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.

  • - shuō 那栋 nàdòng 房子 fángzi de 时候 shíhou 撞球 zhuàngqiú zhuō jiù zài 里面 lǐmiàn le

    - Tôi nói với anh ấy bàn bi-a ở đó khi tôi lần đầu tiên thuê chỗ ở chung.

  • - qiú dào kàn 台上 táishàng le

    - Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.

  • - shì 台球 táiqiú 高手 gāoshǒu

    - Cô ấy là một cao thủ bi-a.

  • - 这颗 zhèkē 台球 táiqiú de 质量 zhìliàng hěn hǎo

    - Chất lượng của quả bóng bi-a này rất tốt.

  • - 台球 táiqiú shì 一种 yīzhǒng 有趣 yǒuqù de 运动 yùndòng

    - Bi-a là một môn thể thao thú vị.

  • - 这个 zhègè qiú 怎么 zěnme 能弹 néngdàn 上去 shǎngqù

    - Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 台球桌

Hình ảnh minh họa cho từ 台球桌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台球桌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao