Đọc nhanh: 台球桌 (thai cầu trác). Ý nghĩa là: bàn bida.
Ý nghĩa của 台球桌 khi là Danh từ
✪ bàn bida
billiards table
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球桌
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 球擦 桌边 了
- Quả bóng sượt cạnh bàn.
- 该桌 台面 由 玻璃 制成
- Mặt bàn này được làm bằng kính.
- 这套 衣服 是 我 去 斯台普 斯 球馆
- Mua cái này tại Staples Center
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 台灯 摆在 书桌上
- Đèn bàn để trên bàn học.
- 球 触动 使 桌上 的 杯子 移动
- Va chạm của quả bóng làm cốc trên bàn di chuyển.
- 有 一次 东尼 跟伟速克 买 了 一张 撞 球台
- Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
- 我 说 我 租 那栋 房子 的 时候 撞球 桌 就 在 里面 了
- Tôi nói với anh ấy bàn bi-a ở đó khi tôi lần đầu tiên thuê chỗ ở chung.
- 他 把 球 踢 到 看 台上 了
- Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.
- 她 是 个 台球 高手
- Cô ấy là một cao thủ bi-a.
- 这颗 台球 的 质量 很 好
- Chất lượng của quả bóng bi-a này rất tốt.
- 台球 是 一种 有趣 的 运动
- Bi-a là một môn thể thao thú vị.
- 这个 球 怎么 能弹 得 上去
- Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 台球桌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台球桌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
桌›
球›