Đọc nhanh: 台球球杆用白垩 (thai cầu cầu can dụng bạch ác). Ý nghĩa là: Phấn dùng cho gậy chọc bi-a.
Ý nghĩa của 台球球杆用白垩 khi là Danh từ
✪ Phấn dùng cho gậy chọc bi-a
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球球杆用白垩
- 我们 用 气球 装饰 教室
- Chúng tôi trang trí lớp học bằng bóng bay.
- 这套 衣服 是 我 去 斯台普 斯 球馆
- Mua cái này tại Staples Center
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 那 把 球拍 用 着 顺手
- Cái vợt đó dùng thuận tay.
- 白血球 尿
- bạch cầu niệu
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 多核 白血球
- bạch cầu đa nhân
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
- 利物浦队 因 对方 一 队员 用手 触球 而 得到 一个 罚球
- Liverpool được nhận một quả penalty sau khi một cầu thủ đối phương sử dụng tay chạm bóng.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
- 他 技术 很 好 , 常用 削 击球
- Anh ta giỏi kỹ thuật, thường xuyên dùng cú đánh cắt.
- 他 用 胳膊 挡住 了 球
- Anh ấy dùng cánh tay chắn bóng.
- 足球 的 胆 是 用 橡胶 做 的
- Ruột của quả bóng đá được làm bằng cao su.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 记得 那家伙 用 撞球杆 打 我 的 头 我 扭伤 颈子 的 事 吗
- Còn nhớ khi gã đó đánh tôi bằng một cái bim bim và khiến tôi ngửa cổ lên không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 台球球杆用白垩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台球球杆用白垩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
垩›
杆›
球›
用›
白›