Đọc nhanh: 台球 (đài cầu). Ý nghĩa là: bi-a; môn bi-a, quả banh bi-a; quả bóng bi-a. Ví dụ : - 他喜欢打台球。 Anh ấy thích chơi bi-a.. - 她是个台球高手。 Cô ấy là một cao thủ bi-a.. - 台球是一种有趣的运动。 Bi-a là một môn thể thao thú vị.
Ý nghĩa của 台球 khi là Danh từ
✪ bi-a; môn bi-a
一种球类运动,在特制的台子上用硬木制成的杆儿击球
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 她 是 个 台球 高手
- Cô ấy là một cao thủ bi-a.
- 台球 是 一种 有趣 的 运动
- Bi-a là một môn thể thao thú vị.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ quả banh bi-a; quả bóng bi-a
台球运动用的实心球,用塑料等坚韧物质制成,直径约七厘米
- 这颗 台球 的 质量 很 好
- Chất lượng của quả bóng bi-a này rất tốt.
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 这套 衣服 是 我 去 斯台普 斯 球馆
- Mua cái này tại Staples Center
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 有 一次 东尼 跟伟速克 买 了 一张 撞 球台
- Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
- 他 把 球 踢 到 看 台上 了
- Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.
- 她 是 个 台球 高手
- Cô ấy là một cao thủ bi-a.
- 这颗 台球 的 质量 很 好
- Chất lượng của quả bóng bi-a này rất tốt.
- 台球 是 一种 有趣 的 运动
- Bi-a là một môn thể thao thú vị.
- 这个 球 怎么 能弹 得 上去
- Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 台球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
球›