Đọc nhanh: 台球积分器 (thai cầu tí phân khí). Ý nghĩa là: máy ghi điểm chơi billiard (Trò chơi và giải trí).
Ý nghĩa của 台球积分器 khi là Danh từ
✪ máy ghi điểm chơi billiard (Trò chơi và giải trí)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球积分器
- 这位 兄台 太过分 了
- Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.
- 参加 比赛 能 帮助 你 积分
- Tham gia cuộc thi có thể giúp bạn tích lũy điểm.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 这台 机器 非常 昂贵
- Cái máy này rất đắt tiền.
- 台观 内 装饰 十分 华丽
- Bên trong đài quán trang trí rất lộng lẫy.
- 这套 衣服 是 我 去 斯台普 斯 球馆
- Mua cái này tại Staples Center
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 地球 的 陆地 占 很 大部分
- Đất liền chiếm một phần lớn của Trái Đất.
- 球队 努力 扳回 比分
- Đội bóng cố gắng gỡ lại tỷ số.
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 舞台 上 摆满 了 乐器
- Sân khấu được đặt đầy nhạc cụ.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 团结 顶得住 , 分裂 必 垮台
- Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết.
- 初 上 讲台 , 还 真 有 几分 胆怯
- Lần đầu lên bục giảng, cảm thấy hơi sợ sệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 台球积分器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台球积分器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
台›
器›
球›
积›