Đọc nhanh: 现货 (hiện hoá). Ý nghĩa là: hàng hiện có; hàng có sẵn; hiện hoá; hàng mặt. Ví dụ : - 眼下一点现货都没有。 Hiện tại không có hàng tồn kho.. - 我们的现货中没有那种颜色--这是最近似的. Trong kho hàng của chúng tôi không có màu sắc đó - đây là màu tương tự gần nhất.
Ý nghĩa của 现货 khi là Danh từ
✪ hàng hiện có; hàng có sẵn; hiện hoá; hàng mặt
可以当时交付的货物
- 眼下 一点 现货 都 没有
- Hiện tại không có hàng tồn kho.
- 我们 的 现货 中 没有 那种 颜色 这是 最近 似的
- Trong kho hàng của chúng tôi không có màu sắc đó - đây là màu tương tự gần nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现货
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 现在 吃 穿 不用 犯愁 了
- bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 现在 增强 免疫力 的 中成 了 抢手货
- Ngày nay hệ thống miễn dịch của Trung Quốc trở thành mặt hàng được săn đón.
- 美元 仅次于 当日 表现 最差 的 货币
- Đồng đô la Mỹ chỉ đứng thứ hai sau đồng tiền hoạt động kém nhất trong ngày.
- 眼下 一点 现货 都 没有
- Hiện tại không có hàng tồn kho.
- 我们 的 现货 中 没有 那种 颜色 这是 最近 似的
- Trong kho hàng của chúng tôi không có màu sắc đó - đây là màu tương tự gần nhất.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm现›
货›