Đọc nhanh: 犯罪现场 (phạm tội hiện trường). Ý nghĩa là: hiện trường vụ án. Ví dụ : - 再回犯罪现场吧 Quay lại hiện trường vụ án.
Ý nghĩa của 犯罪现场 khi là Danh từ
✪ hiện trường vụ án
scene of the crime
- 再 回 犯罪现场 吧
- Quay lại hiện trường vụ án.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犯罪现场
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 出事 现场 很 危险
- Hiện trường xảy ra sự cố rất nguy hiểm.
- 现场 生命 体征 稳定
- Dấu hiệu quan trọng ổn định trong lĩnh vực này.
- 警察 提 罪犯 去 了
- Cảnh sát dẫn tội phạm đi rồi.
- 窝藏罪犯 是 犯法 的
- Để ẩn giấu tội phạm là vi phạm pháp luật.
- 现行犯
- tội phạm hiện hành
- 她 知道 他 犯罪
- Cô ấy biết anh ta đã phạm tội.
- 犯下 严重 罪行
- phạm tội nghiêm trọng
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 有 悔罪 表现
- có biểu hiện hối lỗi
- 他们 把 罪犯 系在 看守所
- Họ giam tội phạm trong trại giam.
- 警察 成功 活捉 了 罪犯
- Cảnh sát thành công bắt sống được tội phạm.
- 赶赴现场
- đến hiện trường
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 罪犯 被 当场 击毙
- Tên tội phạm bị bắn chết tại chỗ.
- 第二 犯罪现场 隐蔽 僻静
- Vị trí thứ cấp này là hẻo lánh.
- 能 不能 站 到 犯罪现场
- Bạn không thể chỉ đứng tại hiện trường vụ án
- 再 回 犯罪现场 吧
- Quay lại hiện trường vụ án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 犯罪现场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犯罪现场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
犯›
现›
罪›