Đọc nhanh: 现场投注 (hiện trường đầu chú). Ý nghĩa là: cá cược trực tiếp.
Ý nghĩa của 现场投注 khi là Động từ
✪ cá cược trực tiếp
live betting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现场投注
- 出事 现场 很 危险
- Hiện trường xảy ra sự cố rất nguy hiểm.
- 现场 生命 体征 稳定
- Dấu hiệu quan trọng ổn định trong lĩnh vực này.
- 勘察 现场
- khảo sát hiện trường.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 赶赴现场
- đến hiện trường
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 她 狼狈 地 离开 了 现场
- Cô ấy hoảng loạn rời khỏi hiện trường.
- 现场 一片 混乱
- Hiện trường rất hỗn loạn.
- 这个 报告 呈现 市场趋势
- Báo cáo này thể hiện xu hướng thị trường.
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
- 记者 正在 报道 现场 情况
- Phóng viên đang đưa tin về tình hình hiện trường.
- 演唱会 现场 气氛 太 火爆 了
- Không khí tại buổi hòa nhạc quá sôi động.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 沸腾 的 现场 令人 震撼
- Hiện trường sục sôi khiến người ta choáng ngợp.
- 抢救 人员 冲向 飞机 坠毁 的 现场
- Nhân viên cứu hộ lao đến hiện trường máy bay rơi.
- 他们 迅速 控制 了 现场
- Họ nhanh chóng kiểm soát hiện trường.
- 请 本人 尽快 到达 现场
- Người đó vui lòng nhanh chóng đến hiện trường.
- 投资 理财 时要 注意 利滚利
- Khi đầu tư tài chính cần chú ý lãi kép.
- 影片 中 惊险 场面 迭次 出现
- những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.
- 这场 比赛 注定 要 赢
- Trận đấu này đã định trước phải thắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现场投注
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现场投注 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
投›
注›
现›