Đọc nhanh: 独处 (độc xứ). Ý nghĩa là: sống một mình; sống cô độc; sống cô đơn, ở một mình; ở riêng. Ví dụ : - 他在独处中找到了平静。 Anh ấy tìm thấy sự bình yên khi sống một mình.. - 有时独处是很有益的。 Đôi khi sống một mình là rất có lợi.. - 她习惯独处,喜欢安静。 Cô ấy quen sống một mình và thích sự yên tĩnh.
Ý nghĩa của 独处 khi là Động từ
✪ sống một mình; sống cô độc; sống cô đơn
一个人单独生活
- 他 在 独处 中 找到 了 平静
- Anh ấy tìm thấy sự bình yên khi sống một mình.
- 有时 独处 是 很 有益 的
- Đôi khi sống một mình là rất có lợi.
- 她 习惯 独处 , 喜欢 安静
- Cô ấy quen sống một mình và thích sự yên tĩnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ở một mình; ở riêng
独自一人 (或与另一半) 度过时光
- 我 喜欢 独处 来 放松 自己
- Tôi thích ở một mình để thư giãn.
- 他 在 湖边 独处 了 几个 小时
- Anh ấy đã ở một mình bên hồ vài giờ.
- 独处 可以 帮助 你 自我 反省
- Ở một mình có thể giúp bạn tự suy ngẫm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独处
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 此处 有 楠木 林
- Đây có rừng gỗ lim.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 穴居野处
- ăn lông ở lỗ
- 这处 穴 很 安静
- Ngôi mộ này rất yên tĩnh.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 她 习惯 独处 , 喜欢 安静
- Cô ấy quen sống một mình và thích sự yên tĩnh.
- 我 不善 交际 , 喜欢 独处
- Tôi không giỏi giao tiếp, thích ở một mình.
- 有时 独处 是 很 有益 的
- Đôi khi sống một mình là rất có lợi.
- 独到之处
- chỗ độc đáo
- 附加刑 既 可以 单独 使用 , 又 可以 与 主刑 合并 科处
- hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
- 金朝 的 文化 也 有 其 独特 之 处
- Văn hóa của nhà Kim cũng có đặc điểm riêng của nó.
- 独 此处 风景 最美
- Chỉ có nơi này cảnh đẹp nhất.
- 他 在 独处 中 找到 了 平静
- Anh ấy tìm thấy sự bình yên khi sống một mình.
- 他 在 湖边 独处 了 几个 小时
- Anh ấy đã ở một mình bên hồ vài giờ.
- 我 喜欢 独处 来 放松 自己
- Tôi thích ở một mình để thư giãn.
- 独处 可以 帮助 你 自我 反省
- Ở một mình có thể giúp bạn tự suy ngẫm.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
独›