狂歌 kuánggē

Từ hán việt: 【cuồng ca】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狂歌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cuồng ca). Ý nghĩa là: Buông thả theo mối tình tự trong lòng mà cất tiếng hát lớn. ◇Bạch Cư Dị : Khuyến quân tửu bôi mãn; Thính ngã cuồng ca từ 滿; (Cuồng ca từ )..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狂歌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狂歌 khi là Động từ

Buông thả theo mối tình tự trong lòng mà cất tiếng hát lớn. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Khuyến quân tửu bôi mãn; Thính ngã cuồng ca từ 勸君酒杯滿; 聽我狂歌詞 (Cuồng ca từ 狂歌詞).

纵情高歌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂歌

  • - 弟弟 dìdì yǒu 唱歌 chànggē de 天赋 tiānfù

    - Em trai có thiên phú về ca hát.

  • - 唱歌 chànggē gěi 妈妈 māma tīng

    - Hát cho mẹ nghe.

  • - zhè 首歌 shǒugē hěn 曼妙 mànmiào

    - Bài hát này rất dịu dàng.

  • - 妹妹 mèimei xiàng 妈妈 māma ài 唱歌 chànggē

    - Em gái giống mẹ thích ca hát.

  • - 妹妹 mèimei de 歌声 gēshēng hěn 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của em gái tôi rất hay.

  • - 这位 zhèwèi 歌唱家 gēchàngjiā yóu 妹妹 mèimei 担任 dānrèn 钢琴伴奏 gāngqínbànzòu

    - Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.

  • - zhè 首歌 shǒugē 好好 hǎohǎo tīng a

    - Bài hát này hay quá!

  • - 挽歌 wǎngē 表达 biǎodá 无限 wúxiàn 哀思 āisī

    - Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.

  • - duì 所谓 suǒwèi de 流行歌曲 liúxínggēqǔ 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".

  • - 讴歌 ōugē

    - hát ca.

  • - 俚歌 lǐgē

    - bài hát dân gian.

  • - 歌诀 gējué

    - bài vè truyền miệng.

  • - 酣歌 hāngē

    - say mê ca hát

  • -

    - bán bài hát

  • - 歌咏 gēyǒng

    - ca vịnh

  • - 唱赞歌 chàngzàngē

    - hát bài ca ngợi

  • - 歌咏队 gēyǒngduì

    - đội ca; đội hát

  • - zài 舞台 wǔtái 上歌 shànggē le 一首歌 yīshǒugē

    - Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.

  • - de 歌曲 gēqǔ shì 一首 yīshǒu 凯歌 kǎigē

    - Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.

  • - de 歌唱 gēchàng hǎo bàng

    - Anh ấy hát thật tuyệt!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狂歌

Hình ảnh minh họa cho từ 狂歌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狂歌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuồng
    • Nét bút:ノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHMG (大竹一土)
    • Bảng mã:U+72C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao