Đọc nhanh: 物主 (vật chủ). Ý nghĩa là: vật chủ. Ví dụ : - 历史唯物主义是阐明社会发展规律的科学。 chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.. - 素朴唯物主义。 chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.
Ý nghĩa của 物主 khi là Danh từ
✪ vật chủ
物权所属的人,财物拥有者
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 素朴 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物主
- 素朴 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.
- 她 是 唯物主义者
- Cô ấy là người theo chủ nghĩa duy vật.
- 战斗 的 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật đấu tranh
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 物业 处理 业主 各类 问题
- Công ty quản lý bất động sản giải quyết các sự cố của chủ sở hữu.
- 物归原主
- vật trở về chủ cũ; châu về hợp phố.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 主宰 万物
- chi phối mọi vật
- 失主 找到 丢失 的 物品
- Người mất đã tìm thấy đồ vật bị mất.
- 掌握 辩证唯物主义 是 做好 各项 工作 的 锁钥
- nắm vững được chủ nghĩa duy vật biện chứng là chìa khoá để làm tốt mọi vấn đề.
- 这个 物主 很 负责
- Chủ sở hữu này rất có trách nhiệm.
- 用 辩证唯物主义 的 观点 去 观察 事物
- dùng quan điểm biện chứng của chủ nghĩa duy vật để quan sát sự vật.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 主要 人物
- nhân vật chính
- 这是 建筑物 的 主 入口
- Đây là lối vào chính của tòa nhà.
- 少 主人 惊采绝艳 小少主 也 绝非 池中之物
- Tiểu thiếu chủ kinh tài tuyệt diễm, thiếu gia nhất định không phải là phế vật.
- 细 箘 是 生物 的 主要 类群 之一
- Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物主
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物主 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
物›