牙刷 yáshuā

Từ hán việt: 【nha xoát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牙刷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nha xoát). Ý nghĩa là: bàn chải (đánh răng). Ví dụ : - 。 Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.. - 。 Loại bàn chải này đang khuyến mãi.. - 。 Bàn chải của tôi màu rất nổi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牙刷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 牙刷 khi là Danh từ

bàn chải (đánh răng)

(牙刷儿) 刷牙的刷子

Ví dụ:
  • - xiǎng mǎi 牙刷 yáshuā 牙膏 yágāo

    - Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.

  • - zhè kuǎn 牙刷 yáshuā zài zuò 活动 huódòng

    - Loại bàn chải này đang khuyến mãi.

  • - de 牙刷 yáshuā 颜色 yánsè hěn liàng

    - Bàn chải của tôi màu rất nổi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 牙刷

Số từ + 把 + 牙刷

số lượng danh

Ví dụ:
  • - dài le 牙刷 yáshuā 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.

  • - 我们 wǒmen jiā 每人 měirén yǒu 一把 yībǎ 牙刷 yáshuā

    - Mỗi người trong gia đình tôi đều có một cái bàn chải.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙刷

  • - jiù píng 一个 yígè rén ma 哈哈哈 hāhāhā 简直 jiǎnzhí shì xiào 掉牙 diàoyá

    - Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.

  • - 越过 yuèguò 斯坦 sītǎn · 李家 lǐjiā 马路 mǎlù 牙子 yázi

    - Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee

  • - 牙痛 yátòng 厲害 lìhài

    - Tôi bị đau răng dữ dội.

  • - 牙子 yázi

    - Hình răng cưa.

  • - 柠檬 níngméng 使 shǐ 牙齿 yáchǐ 发酸 fāsuān

    - Ăn chanh làm răng bị ê.

  • - 这个 zhègè 桔子 júzi de 牙齿 yáchǐ dōu suān dào le

    - Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.

  • - 我们 wǒmen jiā 每人 měirén yǒu 一把 yībǎ 牙刷 yáshuā

    - Mỗi người trong gia đình tôi đều có một cái bàn chải.

  • - 电动牙刷 diàndòngyáshuā 刷牙 shuāyá 怎么样 zěnmeyàng

    - Bàn chải điện đánh răng như thế nào?

  • - 临睡 línshuì yào 刷牙 shuāyá

    - Phải đánh răng trước khi đi ngủ.

  • - 别忘了 biéwàngle 刷牙 shuāyá 漱口 shùkǒu

    - Đừng quên đánh răng và súc miệng.

  • - de 牙刷 yáshuā 颜色 yánsè hěn liàng

    - Bàn chải của tôi màu rất nổi.

  • - 我先 wǒxiān 刷牙 shuāyá zài 洗脸 xǐliǎn

    - Tôi đánh răng trước rồi rửa mặt.

  • - xiǎng mǎi 牙刷 yáshuā 牙膏 yágāo

    - Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.

  • - 每天 měitiān 早晚 zǎowǎn dōu 刷牙 shuāyá

    - Tôi đánh răng mỗi sáng và tối.

  • - zhè kuǎn 牙刷 yáshuā zài zuò 活动 huódòng

    - Loại bàn chải này đang khuyến mãi.

  • - 刷牙 shuāyá 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 蛀牙 zhùyá

    - Đánh răng có thể ngăn ngừa sâu răng.

  • - 孩子 háizi men 上床 shàngchuáng 前要 qiányào 刷牙 shuāyá

    - Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.

  • - dài le 牙刷 yáshuā 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.

  • - 上班族 shàngbānzú 起床 qǐchuáng 娴熟 xiánshú de 刷牙 shuāyá 洗脸 xǐliǎn 尔后 ěrhòu 匆匆 cōngcōng 赶往 gǎnwǎng 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc

  • - dāng 西班牙人 xībānyárén zài 西元 xīyuán 1600 nián 来到 láidào 他们 tāmen zhǐ 发现 fāxiàn 马雅 mǎyǎ 文明 wénmíng de 遗迹 yíjì

    - Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牙刷

Hình ảnh minh họa cho từ 牙刷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牙刷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao