Đọc nhanh: 照直 (chiếu trực). Ý nghĩa là: đi thẳng (tiến lên phía trước), nói thẳng; thẳng đuồn đuộc (nói chuyện). Ví dụ : - 照直走 đi thẳng. - 照直往东,就是菜市。 đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.. - 有话就照直说,不要吞吞吐吐的。 có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.
✪ đi thẳng (tiến lên phía trước)
沿着直线 (前进)
- 照直 走
- đi thẳng
- 照直 往东 , 就是 菜市
- đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.
✪ nói thẳng; thẳng đuồn đuộc (nói chuyện)
(说话) 直截了当
- 有话 就 照直说 , 不要 吞吞吐吐 的
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照直
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 照直 走
- đi thẳng
- 有话 就 照直说 , 不要 吞吞吐吐 的
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.
- 照直 往东 , 就是 菜市
- đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照直
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照直 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm照›
直›