Hán tự: 焖
Đọc nhanh: 焖 (muộn). Ý nghĩa là: nấu; hầm; om. Ví dụ : - 笋干焖肉很好吃。 Măng om thịt rất ngon.. - 妈妈正在焖排骨。 Mẹ đang ninh sườn.. - 他用小火焖米饭。 Anh ấy dùng lửa nhỏ để nấu chín cơm.
Ý nghĩa của 焖 khi là Động từ
✪ nấu; hầm; om
紧盖锅盖,用微火把食物煮熟或炖熟
- 笋干 焖 肉 很 好吃
- Măng om thịt rất ngon.
- 妈妈 正在 焖 排骨
- Mẹ đang ninh sườn.
- 他 用 小火 焖 米饭
- Anh ấy dùng lửa nhỏ để nấu chín cơm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焖
- 他 用 小火 焖 米饭
- Anh ấy dùng lửa nhỏ để nấu chín cơm.
- 妈妈 正在 焖 排骨
- Mẹ đang ninh sườn.
- 笋干 焖 肉 很 好吃
- Măng om thịt rất ngon.
Hình ảnh minh họa cho từ 焖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 焖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm焖›