Đọc nhanh: 食堂 (thực đường). Ý nghĩa là: nhà ăn; căng tin. Ví dụ : - 食堂做了新菜。 Căng tin đã làm món mới.. - 食堂的饭很香。 Cơm ở căng tin rất ngon.. - 食堂今天很热闹。 Nhà ăn hôm nay rất nhộn nhịp
Ý nghĩa của 食堂 khi là Danh từ
✪ nhà ăn; căng tin
工厂、学校等单位给本单位的公园、学生买饭、吃饭的地方。
- 食堂 做 了 新菜
- Căng tin đã làm món mới.
- 食堂 的 饭 很 香
- Cơm ở căng tin rất ngon.
- 食堂 今天 很 热闹
- Nhà ăn hôm nay rất nhộn nhịp
- 食堂 的 菜 不错
- Đồ ăn ở căng tin khá ngon.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 食堂
✪ Động từ (去、到) + 食堂
đi đến nhà ăn/ căng tin
- 我 今天 去 食堂 吃饭
- Hôm nay tôi ăn cơm ở căng tin.
- 我们 去 食堂 吧
- Chúng ta đến nhà ăn đi.
✪ Danh từ (工厂、机关、学校、学生) (+的) + 食堂
nhà ăn của công xưởng/ cơ quan/ trường học/ học sinh
- 学校食堂 很大
- Nhà ăn của trường rất lớn.
- 工厂 的 食堂 离 这里 很 远
- Nhà ăn của xưởng cách đây rất xa.
✪ A + 在 + 食堂 + Động từ
A làm gì ở nhà ăn
- 他 在 食堂 工作
- Anh ấy làm việc ở nhà ăn.
- 厨师 在 食堂 炒菜
- Đầu bếp xào rau ở nhà ăn
- 老师 们 在 食堂 聊天
- Các thầy cô nói chuyện ở nhà ăn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食堂
- 食堂 的 饭 很 香
- Cơm ở căng tin rất ngon.
- 清真 食堂
- nhà ăn đạo Ít-xlam; nhà ăn của người Hồi giáo.
- 我 去 食堂 吃饭
- Tôi đi nhà ăn ăn cơm.
- 在 食堂 搭伙
- ăn chung ở nhà ăn.
- 学校食堂 很大
- Nhà ăn của trường rất lớn.
- 他 在 食堂 工作
- Anh ấy làm việc ở nhà ăn.
- 食堂 做 了 新菜
- Căng tin đã làm món mới.
- 我们 去 食堂 吧
- Chúng ta đến nhà ăn đi.
- 食堂 的 菜 不错
- Đồ ăn ở căng tin khá ngon.
- 食堂 今天 很 热闹
- Nhà ăn hôm nay rất nhộn nhịp
- 他 在 食堂 当 采购
- Anh ấy là nhân viên vật tư cho nhà ăn.
- 厨师 在 食堂 炒菜
- Đầu bếp xào rau ở nhà ăn
- 食堂 里 总是 变法儿 把 伙食 搞 得 好 一些
- Nhà ăn luôn tìm cách để thức ăn nấu ngon hơn
- 我 今天 去 食堂 吃饭
- Hôm nay tôi ăn cơm ở căng tin.
- 工作 之后 我 一直 吃 食堂
- Sau khi đi làm thì tôi luôn ăn hàng.
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 在 食堂 吃饭 比 自己 起火 方便 多 了
- Ăn cơm ở nhà ăn tiện hơn ăn cơm ở nhà nhiều.
- 食堂 的 早饭 很 便宜
- Bữa sáng ở căng tin rất rẻ.
- 工厂 的 食堂 离 这里 很 远
- Nhà ăn của xưởng cách đây rất xa.
- 在 食堂 里 吃饭 省事
- ăn cơm ở nhà ăn cho tiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食堂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堂›
食›