Đọc nhanh: 自助烧烤 (tự trợ thiếu khảo). Ý nghĩa là: nướng BBQ.
Ý nghĩa của 自助烧烤 khi là Danh từ
✪ nướng BBQ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自助烧烤
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
- 自助游 能省 下 不少 钱
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm khá nhiều tiền.
- 我 昨天晚上 烧烤 了 鸡翅
- Tối qua tôi đã nướng cánh gà.
- 烤面包 和 烧 开水 不算
- Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.
- 保罗 喜欢 吃 烧烤 酱
- Paul thích nước sốt thịt nướng.
- 他 在 活动 中 自助 了
- Anh ấy đã làm trợ lý trong sự kiện.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 这家 店 的 烧烤 味道 非常 棒
- Hương vị món nướng ở cửa hàng này rất tuyệt.
- 他 自助 完成 了 报告
- Anh ấy đã tự mình hoàn thành báo cáo.
- 自燃 的 在 空气 中 自发 地 燃烧 的
- Cháy tự phát trong không khí.
- 我们 可以 自助 点餐
- Chúng tôi có thể tự mình đặt món ăn.
- 我们 去 吃 烧烤 吧 !
- Chúng ta đi ăn đồ nướng nhé.
- 他 特别 喜欢 吃 烧烤
- Anh ấy rất thích ăn đồ nướng.
- 我们 在 公园 里 烧烤
- Chúng tôi nướng ở công viên.
- 这家 烧烤店 兼营 酒水
- Nhà hàng đồ nướng này phục vụ cả đồ uống.
- 这家 店 的 烧烤 很 好吃
- Đồ nướng ở quán này ngon lắm.
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
- 我 设法 自立 而 不 求助于 我 的 父母
- Tôi cố gắng tự lập mà không cần sự giúp đỡ từ cha mẹ của tôi.
- 他 在 烧烤 架上 烤 香肠
- Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.
- 我们 用 木炭 来 烧烤 食物
- Chúng tôi dùng than gỗ để nướng thực phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自助烧烤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自助烧烤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
烤›
烧›
自›