Đọc nhanh: 演员姓名灯光牌 (diễn viên tính danh đăng quang bài). Ý nghĩa là: Biển đèn tên diễn viên.
Ý nghĩa của 演员姓名灯光牌 khi là Danh từ
✪ Biển đèn tên diễn viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演员姓名灯光牌
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 演员 坚持 练功
- diễn viên kiên trì luyện tập.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 配音演员
- diễn viên lồng tiếng
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 演员 按时 到 后台 候场
- diễn viên đúng giờ đến sau sân khấu đợi lên diễn.
- 那位 演员 姓呼
- Người diễn viên đó họ Hô.
- 比利 · 迪 扮演 一名 市议员
- Billy Dee là một người bán hàng rong
- 这次 戏剧 演出 的 音响 和 灯光效果 极佳
- Hiệu ứng âm thanh và ánh sáng của hiệu suất bộ phim này là tuyệt vời.
- 那 名演员 人气 很 高
- Diễn viên đó rất được yêu thích.
- 她 本 想 当 名演员 最终 却 在 乳酪 蛋糕店 当 了 服务生
- Trở thành một nữ diễn viên và trở thành một nhân viên phục vụ tại nhà máy bánh pho mát.
- 吴亦凡 曾经 是 一名 演员
- Ngô Diệc Phàm từng là một diễn viên.
- 他 从前 是 一个 著名 的 演员
- Trước đây, anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.
- 这位 演员 的 知名度 很 高
- Diễn viên này có độ nổi tiếng rất cao.
- 公司 名声 好 , 员工 脸上 也 有光
- Danh tiếng của công ty tốt, nhân viên cũng vinh dự ra mặt.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
- 那位 演员 是 电影界 的 名宿
- Diễn viên đó là một danh tài trong ngành điện ảnh.
- 她 是 著名 的 杂技演员
- Cô ấy là diễn viên xiếc nổi tiếng.
- 他 是 一个 知名演员
- Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 演员姓名灯光牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 演员姓名灯光牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
名›
员›
姓›
演›
灯›
牌›