Đọc nhanh: 满地找牙 (mãn địa trảo nha). Ý nghĩa là: dùng bạo lực hay cách nào đó để gây ra hậu quả thảm hại cho đối phương. nghĩa đen "răng rơi đầy dưới đất". Ví dụ : - 后来,他被我弄得满地找牙被我骂的呗! Về sau, hắn bị tôi mắng đến mức thảm hại.
Ý nghĩa của 满地找牙 khi là Thành ngữ
✪ dùng bạo lực hay cách nào đó để gây ra hậu quả thảm hại cho đối phương. nghĩa đen "răng rơi đầy dưới đất"
《满地找牙》是宁夏人民出版社2008-11-01出版的图书。
- 后来 , 他 被 我 弄 得 满地找牙 被 我 骂 的 呗 !
- Về sau, hắn bị tôi mắng đến mức thảm hại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满地找牙
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 孩子 趴在 地上 找 玩具
- Em bé cúi xuống đất tìm đồ chơi.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 找个 荫凉 的 地方 坐 着 歇会儿
- Tìm chỗ nào râm mát ngồi nghỉ ngơi lúc.
- 地里 堆满 了 麦稿
- Trong ruộng chất đầy thân lúa mì.
- 我们 摊开 地图 找路
- Chúng tôi mở bản đồ ra để tìm đường.
- 地图 引导 我们 找到 路
- Bản đồ chỉ dẫn chúng tôi tìm thấy đường.
- 参照 地图 , 你 可以 找到 那个 地方
- Tham khảo bản đồ, bạn có thể tìm được chỗ đó.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 她 不满 地 撇撇嘴
- Cô ấy bĩu môi tỏ vẻ không hài lòng.
- 小孩 俯地 找 玩具
- Trẻ con cúi xuống đất tìm đồ chơi.
- 她 龇牙咧嘴 地 怒吼 着
- Cô ta hung dữ gầm lên.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 草地 上 长满 了 绿草
- Cỏ xanh mọc đầy trên cánh đồng.
- 千方百计 地 寻找机会
- Tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách.
- 后来 , 他 被 我 弄 得 满地找牙 被 我 骂 的 呗 !
- Về sau, hắn bị tôi mắng đến mức thảm hại.
- 城里 旅馆 大多 客满 , 差点 找 不到 落脚 的 地方
- Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 满地找牙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 满地找牙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
找›
满›
牙›