鼻青脸肿 bíqīngliǎnzhǒng

Từ hán việt: 【tỵ thanh kiểm thũng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鼻青脸肿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tỵ thanh kiểm thũng). Ý nghĩa là: mặt mũi bầm dập.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鼻青脸肿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鼻青脸肿 khi là Thành ngữ

mặt mũi bầm dập

形容脸部受重伤的样子,比喻受到重大挫折

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻青脸肿

  • - 皱巴巴 zhòubābā de shòu liǎn

    - gương mặt gầy gầy nhăn nheo.

  • - méi 洗脸 xǐliǎn 脸上 liǎnshàng 紧巴巴 jǐnbābā de

    - không rửa mặt, mặt cứ căng ra.

  • - 满脸 mǎnliǎn de hàn

    - Mồ hôi đầy mặt.

  • - 脸上 liǎnshàng 汗津津 hànjīnjīn de

    - trên mặt đầy mồ hôi.

  • - 妹妹 mèimei 一脸 yīliǎn 妒忌 dùjì 怒视 nùshì zhe 哥哥 gēge

    - cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.

  • - 高兴 gāoxīng jiù 拉长 lācháng le liǎn

    - Anh ấy không vui là mặt xị xuống.

  • - 门脸儿 ménliǎnér

    - mặt cửa.

  • - 脸上 liǎnshàng 笑容 xiàoróng 弥满 mímǎn

    - Trên mặt đầy nụ cười.

  • - tuó shàng 长满 zhǎngmǎn le 青草 qīngcǎo

    - Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.

  • - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • - 擅长 shàncháng 丹青 dānqīng

    - sở trường về vẽ tranh

  • - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • - 白净 báijìng 脸皮 liǎnpí

    - mặt mũi trắng tinh.

  • - 青皮 qīngpí 流氓 liúmáng

    - bọn lưu manh vô lại.

  • - 颈部 jǐngbù 淤青且 yūqīngqiě 肿胀 zhǒngzhàng

    - cổ bị bầm tím và sưng tấy.

  • - de 脸肿 liǎnzhǒng le

    - Mặt của anh ấy sưng lên.

  • - 黄蜂 huángfēng zhē zhǒng 脸庞 liǎnpáng

    - Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.

  • - 脸上 liǎnshàng yǒu 几条 jǐtiáo 青筋 qīngjīn

    - Trên mặt anh ấy có vài đường gân xanh.

  • - 青春 qīngchūn 美少女 měishàonǚ 疑似 yísì 整容 zhěngróng liǎn

    - Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt

  • - 现时 xiànshí 国营企业 guóyíngqǐyè 就职 jiùzhí de 想法 xiǎngfǎ duì 年青人 niánqīngrén 没有 méiyǒu 多大 duōdà 吸引力 xīyǐnlì

    - Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鼻青脸肿

Hình ảnh minh họa cho từ 鼻青脸肿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼻青脸肿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao