Đọc nhanh: 鼻青脸肿 (tỵ thanh kiểm thũng). Ý nghĩa là: mặt mũi bầm dập.
Ý nghĩa của 鼻青脸肿 khi là Thành ngữ
✪ mặt mũi bầm dập
形容脸部受重伤的样子,比喻受到重大挫折
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻青脸肿
- 皱巴巴 的 瘦 脸
- gương mặt gầy gầy nhăn nheo.
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 脸上 汗津津 的
- trên mặt đầy mồ hôi.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 擅长 丹青
- sở trường về vẽ tranh
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 青皮 流氓
- bọn lưu manh vô lại.
- 颈部 淤青且 肿胀
- cổ bị bầm tím và sưng tấy.
- 他 的 脸肿 了
- Mặt của anh ấy sưng lên.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 他 脸上 有 几条 青筋
- Trên mặt anh ấy có vài đường gân xanh.
- 青春 美少女 疑似 整容 脸
- Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼻青脸肿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼻青脸肿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肿›
脸›
青›
鼻›