Đọc nhanh: 满口 (mãn khẩu). Ý nghĩa là: (để đồng ý, v.v.) không cần bảo đảm, một cái miệng đầy đặn của (cái gì đó vật lý), để miệng được lấp đầy độc quyền (một ngôn ngữ nhất định, lời nói dối, lời hứa, v.v.). Ví dụ : - 满口都是扫黑条款还有可能的诱因 Nói về các vị từ RlCO và nguyên nhân có thể xảy ra.
Ý nghĩa của 满口 khi là Danh từ
✪ (để đồng ý, v.v.) không cần bảo đảm
(to agree etc) unreservedly
- 满口 都 是 扫黑 条款 还有 可能 的 诱因
- Nói về các vị từ RlCO và nguyên nhân có thể xảy ra.
✪ một cái miệng đầy đặn của (cái gì đó vật lý)
a full mouth of (sth physical)
✪ để miệng được lấp đầy độc quyền (một ngôn ngữ nhất định, lời nói dối, lời hứa, v.v.)
to have the mouth exclusively filled with (a certain language, lies, promises, etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满口
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 心中 爱意 弥满
- Trong lòng đầy tình yêu.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 满口 应承
- không ngớt nhận lời
- 这 婴儿 胸前 淌 满 了 口水
- Ngực em bé toàn là nước miếng.
- 马跑 得 满身是汗 , 口里 流着 白沫
- ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 她 的 口音 有点 不满
- Giọng điệu của cô ấy có chút không hài lòng.
- 他口津 满溢
- Miệng anh ấy đầy nước bọt.
- 像 我 这么 刁钻 的 胃口 都 能 被 满足
- kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được
- 满口 都 是 扫黑 条款 还有 可能 的 诱因
- Nói về các vị từ RlCO và nguyên nhân có thể xảy ra.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 满口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 满口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
满›