Đọc nhanh: 滂沱 (bàng đà). Ý nghĩa là: mưa to; mưa lớn. Ví dụ : - 大雨滂沱。 mưa rất to; mưa như trút nước.. - 涕泗滂沱(形容哭得很利害,眼泪、鼻涕流得很多)。 khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
Ý nghĩa của 滂沱 khi là Tính từ
✪ mưa to; mưa lớn
(雨) 下得很大
- 大雨滂沱
- mưa rất to; mưa như trút nước.
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滂沱
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
- 大雨滂沱
- mưa rất to; mưa như trút nước.
- 这 一带 连日 大雨滂沱 , 山洪暴发
- Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.
Hình ảnh minh họa cho từ 滂沱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滂沱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沱›
滂›