Đọc nhanh: 滂湃 (bàng bái). Ý nghĩa là: nước cuộn trào; nước tuôn trào.
Ý nghĩa của 滂湃 khi là Tính từ
✪ nước cuộn trào; nước tuôn trào
水势浩大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滂湃
- 澎湃 的 波涛
- sóng biển dâng trào.
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
- 心潮澎湃
- sóng lòng trào dâng.
- 大雨滂沱
- mưa rất to; mưa như trút nước.
- 这 一带 连日 大雨滂沱 , 山洪暴发
- Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.
- 奔腾 澎湃
- sóng xô (bờ).
- 汹涌澎湃
- cuộn trào dữ dội
- 热情 澎湃 的 诗篇
- bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.
- 那 是 一次 激情 澎湃 的 演讲
- Đó là một bài diễn văn tràn đầy nhiệt huyết.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滂湃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滂湃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湃›
滂›