Đọc nhanh: 滂沱大雨 (bàng đà đại vũ). Ý nghĩa là: cơn mưa xối xả (thành ngữ).
Ý nghĩa của 滂沱大雨 khi là Thành ngữ
✪ cơn mưa xối xả (thành ngữ)
torrents of rain (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滂沱大雨
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 大雨 致使 交通堵塞
- Mưa lớn khiến giao thông tắc nghẽn.
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
- 大雨 使 道路 沦陷
- Mưa lớn đã làm ngập đường.
- 雨越 下 越 大 , 运动会 不得不 中止
- Mưa ngày càng nặng hạt,hội thao đành phải hủy bỏ.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 今年 这么 大 的 雨量 , 真是 十年 九不遇
- năm nay mưa to như vậy, quả là nhiều năm chưa thấy.
- 外面 雨雪 越来越 大
- Bên ngoài tuyết rơi ngày càng lớn hơn.
- 大雨 下 了 三天三夜
- Trời mưa to suốt ba ngày ba đêm.
- 雨点 像 冰雹 一样 大 , 直落 下来 , 哒 哒 直响
- Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.
- 瓢泼大雨
- mưa như trút nước.
- 风雨 大作
- mưa to gió lớn
- 倾盆大雨
- mưa to như trút nước.
- 大雨滂沱
- mưa rất to; mưa như trút nước.
- 外面 下 大雨 了 , 别 忘带 雨伞
- Ngoài trời đang mưa to, nhớ mang theo ô nhé.
- 大雨 劈头 浇 下来
- Mưa lớn đổ ập xuống đầu.
- 连日 大雨 , 河水 暴涨
- mưa mấy ngày liên tục, nước sông dâng lên cuồn cuộn.
- 这 一带 连日 大雨滂沱 , 山洪暴发
- Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滂沱大雨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滂沱大雨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
沱›
滂›
雨›