沱灢 tuó nǎng

Từ hán việt: 【đà _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沱灢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đà _). Ý nghĩa là: xem | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沱灢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沱灢 khi là Danh từ

xem 峴港 | 岘港

see 峴港|岘港 [Xiàn gǎng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沱灢

  • - 涕泗滂沱 tìsìpāngtuó ( 形容 xíngróng hěn 利害 lìhài 眼泪 yǎnlèi 鼻涕 bítì liú 很多 hěnduō )

    - khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.

  • - 大雨滂沱 dàyǔpāngtuó

    - mưa rất to; mưa như trút nước.

  • - zhè 一带 yīdài 连日 liánrì 大雨滂沱 dàyǔpāngtuó 山洪暴发 shānhóngbàofā

    - Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沱灢

Hình ảnh minh họa cho từ 沱灢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沱灢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Duò , Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:丶丶一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJP (水十心)
    • Bảng mã:U+6CB1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình