Hán tự: 渴
Đọc nhanh: 渴 (khát.kiệt.hạt). Ý nghĩa là: khát; khát nước, đòi hỏi; khát khao; ao ước, để cho khát; khiến cho khát. Ví dụ : - 我现在又渴又饿。 Bây giờ tôi vừa khát vừa đói.. - 半天没喝水,渴极了。 Cả nửa ngày không uống ước, khát quá.. - 她渴望得到那本书。 Cô ấy khao khát có được cuốn sách đó.
Ý nghĩa của 渴 khi là Tính từ
✪ khát; khát nước
口干 想喝水
- 我 现在 又 渴 又 饿
- Bây giờ tôi vừa khát vừa đói.
- 半天 没 喝水 , 渴 极了
- Cả nửa ngày không uống ước, khát quá.
Ý nghĩa của 渴 khi là Phó từ
✪ đòi hỏi; khát khao; ao ước
迫切地
- 她 渴望 得到 那本书
- Cô ấy khao khát có được cuốn sách đó.
- 他 渴盼 和 家人 团圆
- Anh ta mong mỏi đoàn tụ với người nhà.
Ý nghĩa của 渴 khi là Động từ
✪ để cho khát; khiến cho khát
使渴
- 渴 他 一会儿 , 让 他 知道 珍惜
- Để anh ta khát một lúc, để anh ta biết trân trọng.
- 炎热 的 天气 渴 了 这片 土地
- Thời tiết nóng bức đã làm khô mảnh đất này.
Ý nghĩa của 渴 khi là Danh từ
✪ họ Khát
姓
- 我姓 渴
- Tôi họ Khát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渴
- 渴求 进步
- khao khát tiến bộ
- 这个 孤独 的 孩子 渴望 母亲 的 爱抚
- Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.
- 渴慕 已 久
- ngưỡng mộ đã từ lâu.
- 每个 人 都 渴望 爱情
- Mỗi người đều khao khát tình yêu.
- 我们 渴望 和平 与 安定
- Chúng tôi mong mỏi hòa bình và ổn định.
- 贫民 渴望 改善生活
- Người dân nghèo khao khát cải thiện cuộc sống.
- 骆驼 的 习性 是 耐渴
- Đặc tính của lạc đà là chịu được khát
- 骆驼 耐 饥渴 的 能力 很强
- Lạc đà có khả năng chịu đói khát rất tốt.
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 他 渴望 拥有 高 名望
- Anh ấy khao khát có được danh vọng cao.
- 他 渴望 仕官
- Anh ấy khao khát làm quan.
- 她 渴望 成为 一名 医生
- Cô ấy khao khát trở thành bác sĩ.
- 喝 了 水 之后 终于 解渴 了
- Sau khi uống nước, cơn khát của tôi cuối cùng cũng được giải tỏa.
- 临渴掘井 缓不济急
- khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
- 爷爷 渴望 长寿
- Ông nội mong muốn sống lâu.
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 他 渴望 赢得 那 奖杯
- Anh ấy khao khát giành được chiếc cúp đó.
- 他 渴望 得到 幸福
- Anh khao khát hạnh phúc.
- 这样 做 无异于 饮鸩止渴
- Làm vậy chẳng khác gì uống thuốc độc giải khát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渴›