Đọc nhanh: 渐进 (tiệm tiến). Ý nghĩa là: tiến dần; từng bước; phát triển; tiến bộ dần dần. Ví dụ : - 循序渐进。 tuần tự tiến dần.. - 学习语言必须遵循循序渐进的原则。 Việc học một ngôn ngữ phải tuân theo nguyên tắc tiến bộ dần dần.. - 积累知识要循序渐进。 Việc tích lũy kiến thức cần được thực hiện từng bước một.
Ý nghĩa của 渐进 khi là Động từ
✪ tiến dần; từng bước; phát triển; tiến bộ dần dần
逐渐地进展
- 循序渐进
- tuần tự tiến dần.
- 学习 语言 必须 遵循 循序渐进 的 原则
- Việc học một ngôn ngữ phải tuân theo nguyên tắc tiến bộ dần dần.
- 积累 知识 要 循序渐进
- Việc tích lũy kiến thức cần được thực hiện từng bước một.
- 公司 方面 是 说 要 渐进 地 慢慢 商量 着 去 做
- Công ty cho biết sẽ thực hiện dần dần và từ từ thông qua thảo luận mà đi làm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渐进
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 分兵 而 进
- chia binh lực ra mà tiến tới.
- 高歌猛进
- cất cao lời ca, mạnh bước tiến.
- 日渐 进步
- tiến bộ dần dần
- 学习 科学知识 , 应该 按部就班 , 循序渐进
- học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
- 循序渐进
- tuần tự như tiến; tiến hành theo tuần tự
- 循序渐进
- tuần tự tiến dần.
- 积累 知识 要 循序渐进
- Việc tích lũy kiến thức cần được thực hiện từng bước một.
- 学习 语言 必须 遵循 循序渐进 的 原则
- Việc học một ngôn ngữ phải tuân theo nguyên tắc tiến bộ dần dần.
- 随着 社会 的 进步 , 人们 的 观念 逐渐 开放
- Theo sự tiến bộ của xã hội, tư tưởng của mọi người dần trở nên cởi mở.
- 公司 方面 是 说 要 渐进 地 慢慢 商量 着 去 做
- Công ty cho biết sẽ thực hiện dần dần và từ từ thông qua thảo luận mà đi làm.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渐进
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渐进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渐›
进›