Đọc nhanh: 渐进点 (tiệm tiến điểm). Ý nghĩa là: điểm tiệm cận.
Ý nghĩa của 渐进点 khi là Danh từ
✪ điểm tiệm cận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渐进点
- 日渐 进步
- tiến bộ dần dần
- 学习 科学知识 , 应该 按部就班 , 循序渐进
- học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
- 我 得 先 喷点 白沫 进 你 嘴里
- Đó là nơi tôi phun bọt vào miệng bạn
- 重点 进攻
- tiến công có trọng điểm
- 循序渐进
- tuần tự như tiến; tiến hành theo tuần tự
- 循序渐进
- tuần tự tiến dần.
- 开 两个 门 进出 活便 一点
- mở hai cửa ra vào tiện hơn.
- 占领 制高点 , 以便 阻截 敌人 进攻
- chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.
- 他 的 身影 逐渐 变小 , 成 了 路上 的 一个 小点
- bóng anh ấy từ từ nhỏ lại, trở thành một chấm nhỏ trên đường.
- 快 关窗户 , 别 让 雨点 潲 进来
- Mau đóng cửa sổ, đừng để mưa hắt vào.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 积累 知识 要 循序渐进
- Việc tích lũy kiến thức cần được thực hiện từng bước một.
- 如何 科学 地 进行 不 定点 街访 呢 ?
- Làm thế nào để tiến hành các cuộc phỏng vấn đường phố ngẫu nhiên một cách khoa học?
- 门槛 有点 高 , 进出 时要 注意
- Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.
- 点滴 问题 逐渐 变得 明显
- Các vấn đề nhỏ dần dần trở nên rõ ràng.
- 学习 语言 必须 遵循 循序渐进 的 原则
- Việc học một ngôn ngữ phải tuân theo nguyên tắc tiến bộ dần dần.
- 快到 点 了 , 咱们 赶紧 进场 吧
- sắp đến giờ rồi, chúng ta mau vào hội trường đi.
- 他 的 激进 观点 使 他 脱离 了 美国 政治 的 主流
- Quan điểm cấp tiến của ông đã đặt ông ra ngoài xu hướng chính trị chính thống của Mỹ.
- 随着 社会 的 进步 , 人们 的 观念 逐渐 开放
- Theo sự tiến bộ của xã hội, tư tưởng của mọi người dần trở nên cởi mở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渐进点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渐进点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渐›
点›
进›