Đọc nhanh: 耳根清净 (nhĩ căn thanh tịnh). Ý nghĩa là: (văn học) đôi tai trong sáng và bình yên (thành ngữ), tránh xa sự bẩn thỉu và bất ổn của thế giới.
Ý nghĩa của 耳根清净 khi là Danh từ
✪ (văn học) đôi tai trong sáng và bình yên (thành ngữ)
lit. ears pure and peaceful (idiom)
✪ tránh xa sự bẩn thỉu và bất ổn của thế giới
to stay away from the filth and unrest of the world
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳根清净
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 耳轮
- vành tai
- 聒耳
- đinh tai nhức óc
- 垂耳兔
- Thỏ cụp tai
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 科学 能 帮助 耳背 的 人 听 得 清楚 一些
- Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.
- 街道 上 的 积雪 已 被 清除 干净
- Trên đường phố tuyết đã được dọn dẹp sạch sẽ.
- 枪膛 需要 清理 干净
- Nòng súng cần được làm sạch.
- 蛤蜊 需要 清洗 干净
- Nghêu cần phải được rửa sạch.
- 这 事 略有 耳闻 , 详细情况 不 很 清楚
- chuyện này chỉ mới nghe qua, tình hình chi tiết chưa biết rõ.
- 领导 指示 一定 要 把 这次 事故 的 根源 查清
- Lãnh đạo đã hướng dẫn chúng tôi tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của vụ tai nạn này.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耳根清净
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耳根清净 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
根›
清›
耳›