耳根清净 ěrgēn qīngjìng

Từ hán việt: 【nhĩ căn thanh tịnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耳根清净" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhĩ căn thanh tịnh). Ý nghĩa là: (văn học) đôi tai trong sáng và bình yên (thành ngữ), tránh xa sự bẩn thỉu và bất ổn của thế giới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耳根清净 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 耳根清净 khi là Danh từ

(văn học) đôi tai trong sáng và bình yên (thành ngữ)

lit. ears pure and peaceful (idiom)

tránh xa sự bẩn thỉu và bất ổn của thế giới

to stay away from the filth and unrest of the world

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳根清净

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - jiǔ de 平方根 píngfānggēn shì sān

    - Căn bậc hai của chín là ba.

  • - 兔子 tùzi yǒu 长耳朵 chángěrduǒ

    - Thỏ có đôi tai dài.

  • - 耳轮 ěrlún

    - vành tai

  • - 聒耳 guōěr

    - đinh tai nhức óc

  • - 垂耳兔 chuíěrtù

    - Thỏ cụp tai

  • - 汤姆 tāngmǔ méi 法官 fǎguān de 警告 jǐnggào 当耳旁风 dāngěrpángfēng

    - phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.

  • - shàn 耳光 ěrguāng

    - Tát vào mặt.

  • - 耳朵 ěrduo shàng yǒu 一颗 yīkē 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.

  • - 不广 bùguǎng 耳目 ěrmù

    - hiểu biết ít.

  • - 忠言逆耳 zhōngyánnìěr

    - nói thật mất lòng; lời thật mất lòng

  • - 耳根清净 ěrgēnqīngjìng

    - thanh tịnh không bị quấy rầy.

  • - 科学 kēxué néng 帮助 bāngzhù 耳背 ěrbèi de rén tīng 清楚 qīngchu 一些 yīxiē

    - Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.

  • - 街道 jiēdào shàng de 积雪 jīxuě bèi 清除 qīngchú 干净 gānjìng

    - Trên đường phố tuyết đã được dọn dẹp sạch sẽ.

  • - 枪膛 qiāngtáng 需要 xūyào 清理 qīnglǐ 干净 gānjìng

    - Nòng súng cần được làm sạch.

  • - 蛤蜊 gélí 需要 xūyào 清洗 qīngxǐ 干净 gānjìng

    - Nghêu cần phải được rửa sạch.

  • - zhè shì 略有 lüèyǒu 耳闻 ěrwén 详细情况 xiángxìqíngkuàng hěn 清楚 qīngchu

    - chuyện này chỉ mới nghe qua, tình hình chi tiết chưa biết rõ.

  • - 领导 lǐngdǎo 指示 zhǐshì 一定 yídìng yào 这次 zhècì 事故 shìgù de 根源 gēnyuán 查清 cháqīng

    - Lãnh đạo đã hướng dẫn chúng tôi tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của vụ tai nạn này.

  • - 小强 xiǎoqiáng 怒目圆睁 nùmùyuánzhēng 眉毛 méimao 竖起 shùqǐ 头发 tóufà 根根立 gēngēnlì 嘴里 zuǐlǐ 喷出 pēnchū 刺耳 cìěr de 声音 shēngyīn

    - Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí de 根源 gēnyuán hěn 复杂 fùzá

    - Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耳根清净

Hình ảnh minh họa cho từ 耳根清净

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耳根清净 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao